Cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị mạng, đồng thời cấp nguồn qua Ethernet (UPoE) cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây.
Cho phép kết nối tối đa 8 switch C9300 lại với nhau, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông lên đến 480 Gbps, tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng.
Hỗ trợ các module uplink khác nhau, bao gồm cả cổng quang SFP+ và cổng đồng Multigigabit, cho phép bạn tùy chỉnh kết nối uplink phù hợp với nhu cầu của mình.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng như Cisco TrustSec, MACsec, và Software-Defined Access (SDA).
Quản lý và giám sát switch một cách dễ dàng thông qua giao diện dòng lệnh (CLI), giao diện web, hoặc Cisco DNA Center.
Hỗ trợ nguồn điện dự phòng để đảm bảo hoạt động liên tục của mạng trong trường hợp mất điện.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1440W |
With 350W Secondary PS | 1440W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 208 Gbps |
Switching capacity with stacking | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 511.90 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.54kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 238,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |