Cung cấp nguồn điện và kết nối dữ liệu cho các thiết bị PoE như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP và điện thoại VoIP, giảm thiểu sự phức tạp trong việc triển khai và quản lý cáp.
Đảm bảo băng thông rộng cho các kết nối uplink và downlink, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Hỗ trợ các tính năng định tuyến tĩnh, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường bảo mật.
Dễ dàng mở rộng mạng lưới của bạn khi nhu cầu tăng lên, đảm bảo đầu tư lâu dài và hiệu quả.
Quản lý và giám sát tập trung thông qua giao diện UniFi Controller trực quan và dễ sử dụng.
Giúp theo dõi thông tin trạng thái và cấu hình thiết bị một cách nhanh chóng.
Bố trí cổng RJ45 một hàng giúp việc quản lý cáp trở nên dễ dàng và gọn gàng hơn.
Đảm bảo hoạt động liên tục của mạng ngay cả khi nguồn điện chính gặp sự cố.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 442.4 x 43.7 x 325 mm |
Weight | Without Mount: 5.11 kg (11.27 lb) With Mount: 5.2 kg (11.46 lb) |
Enclosure Materials | SGCC Steel |
Mount Material | SGCC Steel |
Hardware | |
Total Non-Blocking Throughput | 62 Gbps |
Switching Capacity | 124 Gbps |
Forwarding Rate | 92.25 Mpps |
Max. Power Consumption | 550W |
Power Method | (1) Universal AC input: 100-240VAC, 8.5A Max., 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input: 52VDC, 7.7A; 11.5VDC, 8.7A |
Power Supply | AC/DC, Internal, 550W |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Networking Interfaces | (12) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet (12) 100/1000/2500 Mbps RJ45 Ethernet |
SFP+ Interfaces | (2) 1/10G SFP+ |
PoE Interfaces | (24) PoE+ IEEE 802.3af/at(Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE+ Wattage per Port by PSE | 34.2W |
Voltage Range 802.3af Mode | 44 to 57V |
Voltage Range 802.3at Mode | 50 to 57V |
Services | SMB Layer 3 PoE Gigabit Ethernet Switch |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 - 95% Noncondensing |
Certifcations | CE, FCC, IC |