Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_poe__2port_110g_sfp_enterprise_switch_ubiquiti_unifi_uswenterprise24poe.jpg

24-Port PoE + 2-Port 1/10G SFP+ Enterprise Switch UBIQUITI UniFi USW-Enterprise-24-PoE

Producer:

Ubiquiti-Unifi

USW-Enterprise-24-PoE là một switch Layer 3 Gigabit có thể cấu hình được, hỗ trợ tự động nhận diện PoE+ chuẩn 802.3at. Thiết bị cung cấp 12 cổng Ethernet RJ45 tốc độ 2.5G, 12 cổng Ethernet RJ45 tốc độ 1G và 2 cổng SFP+ tốc độ 10G, giúp kết nối PoE 2.5G tới các điểm truy cập Wi-Fi 6 của bạn và liên kết uplink cáp quang 10G tới mạng của bạn.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và sẵn sàng cho tương lai? Switch UBIQUITI UniFi USW-Enterprise-24-PoE chính là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn. Với 24 cổng PoE+, 2 cổng SFP+ 10G và khả năng quản lý Layer 3, USW-Enterprise-24-PoE đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và mở rộng của mạng doanh nghiệp hiện đại.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 24 cổng PoE+

Cung cấp nguồn điện và kết nối dữ liệu cho các thiết bị PoE như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP và điện thoại VoIP, giảm thiểu sự phức tạp trong việc triển khai và quản lý cáp.

Kết nối tốc độ cao với 2 cổng SFP+ 10G

Đảm bảo băng thông rộng cho các kết nối uplink và downlink, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.

Quản lý Layer 3 mạnh mẽ

Hỗ trợ các tính năng định tuyến tĩnh, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường bảo mật.

Khả năng mở rộng linh hoạt

Dễ dàng mở rộng mạng lưới của bạn khi nhu cầu tăng lên, đảm bảo đầu tư lâu dài và hiệu quả.

Tích hợp hoàn hảo với hệ sinh thái UniFi

Quản lý và giám sát tập trung thông qua giao diện UniFi Controller trực quan và dễ sử dụng.

Màn hình cảm ứng 1.3 inch

Giúp theo dõi thông tin trạng thái và cấu hình thiết bị một cách nhanh chóng.

Thiết kế tối ưu cho quản lý cáp

Bố trí cổng RJ45 một hàng giúp việc quản lý cáp trở nên dễ dàng và gọn gàng hơn.

Hỗ trợ nguồn dự phòng UniFi SmartPower (USP-RPS)

Đảm bảo hoạt động liên tục của mạng ngay cả khi nguồn điện chính gặp sự cố.

Đặc tính kỹ thuật

Mechanical
Dimensions442.4 x 43.7 x 325 mm
WeightWithout Mount: 5.11 kg (11.27 lb) With Mount: 5.2 kg (11.46 lb)
Enclosure MaterialsSGCC Steel
Mount MaterialSGCC Steel
Hardware
Total Non-Blocking Throughput62 Gbps
Switching Capacity124 Gbps
Forwarding Rate92.25 Mpps
Max. Power Consumption550W
Power Method(1) Universal AC input: 100-240VAC, 8.5A Max., 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input: 52VDC, 7.7A; 11.5VDC, 8.7A
Power SupplyAC/DC, Internal, 550W
Management InterfaceEthernet In-Band
Networking Interfaces(12) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet (12) 100/1000/2500 Mbps RJ45 Ethernet
SFP+ Interfaces(2) 1/10G SFP+
PoE Interfaces(24) PoE+ IEEE 802.3af/at(Pins 1, 2+; 3, 6-)
Max. PoE+ Wattage per Port by PSE34.2W
Voltage Range 802.3af Mode44 to 57V
Voltage Range 802.3at Mode50 to 57V
ServicesSMB Layer 3 PoE Gigabit Ethernet Switch
ESD/EMP ProtectionAir: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV
Operating Temperature-5 to 40° C (23 to 104° F)
Operating Humidity10 - 95% Noncondensing
CertifcationsCE, FCC, IC

Similar products