Với tốc độ chuyển mạch 56Gbps và tốc độ chuyển mạch gói 41.7Mpps, switch H3C LS-5120V3-28P-HPWR-LI-GL đảm bảo hiệu suất tối đa cho mọi ứng dụng, từ truyền dữ liệu đến video streaming và VoIP.
Tổng công suất PoE lên đến 370W, cho phép bạn cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây một cách dễ dàng và tiện lợi, giảm thiểu sự phức tạp trong việc lắp đặt và quản lý.
Giao diện quản lý web trực quan và dễ sử dụng giúp bạn cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hỗ trợ Cloudnet, Web page configuration, Console.
Hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2+ như DHCP server/client/snooping/relay/option 82, VLAN, STP/RSTP/MSTP, RRPP và static routing, giúp bạn xây dựng một mạng lưới linh hoạt, an toàn và dễ quản lý.
4 cổng SFP 1000Base-X cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác ở khoảng cách xa, mở rộng phạm vi mạng của bạn một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Thiết kế vỏ sắt chắc chắn và khả năng chống sét 6kV giúp bảo vệ switch khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong mọi điều kiện môi trường.
Cho phép quản lý nhiều switch như một thiết bị duy nhất, đơn giản hóa việc quản lý mạng và tăng cường tính sẵn sàng.
Cổng kết nối | 24 cổng 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+, 4 cổng SFP 1000Base-X, 1 cổng Console |
---|---|
Tốc độ chuyển mạch | 56Gbps |
Tốc độ chuyển mạch gói | 41.7Mpps |
Tổng công suất PoE | 370W |
Công suất tối đa | 400W |
QoS | Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping |
Địa chỉ MAC | Up to 16K |
VLANs | 4K |
Tính năng Layer 2+ | DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, VLAN, STP/RSTP/MSTP protocols, STP Root Protection, RRPP |
Tính năng Ethernet | Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
Thiết kế | Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack |
Quản lý | Cloudnet, Web page configuration, Console |
Stacking | IRF2 |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C to 45°C |
Chống sét | 6kV |
Nguồn cấp | AC 100V to 240V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 × 260 × 43.6 mm |