Hỗ trợ tốc độ lên đến 10Gbps trên mỗi cổng, XSM4340V đảm bảo băng thông rộng lớn cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất như truyền tải video 4K/8K, ảo hóa và lưu trữ dữ liệu.
Với ngân sách PoE lên đến 1770W, XSM4340V cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị PoE++ như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi 6/6E và điện thoại VoIP, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
8 cổng SFP+ 10G và 8 cổng SFP28 25G cho phép kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác như máy chủ, bộ lưu trữ NAS và các switch khác, tạo nên một hệ thống mạng mạnh mẽ và linh hoạt.
Cho phép xếp chồng nhiều switch XSM4340V thành một hệ thống duy nhất, cung cấp khả năng chuyển tiếp không gián đoạn (NSF) và chuyển đổi dự phòng, đảm bảo tính liên tục của mạng.
Bao gồm định tuyến tĩnh, định tuyến dựa trên chính sách và định tuyến động, giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng và tăng cường bảo mật.
Giúp tăng tốc quá trình cài đặt và cấu hình hệ thống AV, đơn giản hóa việc quản lý và vận hành.
Width | 440mm |
---|---|
Depth | 400mm |
Height | 43.2mm |
Weight | 7.24kg |
Primary Port Speed | 10 Gigabit / Multi-Gig |
Number of Ports | 40 (24x 10G/Multi-Gig PoE++, 8 x 10G SFP+, 8 x 25G SFP28) |
PoE Ports / Budget | 24 PoE++ (90W/port), 290W Base, up to 1,770W Budget |
IGMP Support | Enhanced (NETGEAR IGMP Plus™) |
Jumbo Frame Support | Yes, up to 12kb |
AVB Support | Yes, included |
Acoustics | Quiet Mode 32.6dB@25ºC |
Power Consumption | With PoE: 464W/1582.24Btu/hr Without PoE: 151.8W/476.65Btu/hr Standby without any port connection: 53.4W/167.68Btu/hr |
PSU Compatible Models | APS600Wv3 APS1200Wv2 APS2000Wv2 |