Thiết kế mở, không cửa trước sau và hông, đảm bảo luồng không khí lưu thông tối đa, giúp các thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ.
Thiết kế gọn nhẹ, giúp việc di chuyển và lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Kết cấu modular-grid với các thành phần kết nối đa điểm, đảm bảo độ vững chắc và khả năng chịu tải cao, đồng thời dễ dàng tùy biến, tháo lắp và di chuyển.
Khung gắn thiết bị được thiết kế gấp khúc nhiều cạnh, tăng cường khả năng chịu tải, đảm bảo an toàn cho các thiết bị đắt tiền.
Hai bên hông tủ có thể gắn thêm hệ thống quản lý cáp dọc, giúp việc tổ chức và quản lý cáp mật độ cao trở nên dễ dàng và thẩm mỹ.
Nóc và đáy tủ được thiết kế dạng mở hoàn toàn, đảm bảo đường cáp vào mật độ cao, thuận tiện cho việc kết nối và bảo trì.
Tủ được tích hợp sẵn hệ thống chân đế, giúp cố định và cân chỉnh tủ một cách dễ dàng.
Toàn bộ tủ được tiếp đất, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tải trọng trên chân đế lên đến 1.200kg, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Kích thước | |
---|---|
Chiều cao | 42U (2000mm) |
Chiều rộng | 600mm |
Chiều sâu | 950mm |
Màu sơn | |
Màu mặc định | Đen (RAL9005) |
Màu tùy chọn khác | Xám trắng (RAL 7035) |
Vật liệu | |
Thép tấm cán lạnh SPCC | |
Khung tủ | 2.0mm |
Thanh treo thiết bị | 2.0mm |
Kích thước đơn vị (U) theo EIA-310-E | |
Chiều cao 1U | 44.5mm |
Chiều rộng | 482.6mm |
Tải trọng | |
Trên chân đế | 1.200kg |
Tiêu chuẩn | |
EIA-310-E (ECIA-310-E), Type A | |
DIN 41494 | |
BS5954 Part 2 | |
IEC 60297-1, IEC 60297-2 |