Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn gấp 2.5 lần so với Gigabit Ethernet truyền thống, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác, chẳng hạn như bộ định tuyến, máy chủ và thiết bị lưu trữ, thông qua các cổng SFP+ tốc độ cao.
Cung cấp đủ năng lượng cho tất cả các thiết bị PoE của bạn, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Đảm bảo hệ thống mạng của bạn luôn hoạt động, ngay cả khi mất điện, bằng cách kết nối với nguồn điện dự phòng DC.
Hỗ trợ các tính năng chuyển mạch lớp 3 nâng cao, chẳng hạn như định tuyến tĩnh và VLAN, cho phép bạn xây dựng một mạng lưới linh hoạt và có thể mở rộng.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 442 x 44 x 400 mm |
Weight | Without mounting brackets: 6.2kg With mounting brackets: 6.3kg |
Enclosure material | SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (48) 2.5 GbE RJ45 ports |
Management interface | Ethernet In-Band |
SFP+ interface | (4) 1/10G SFP+ ports |
PoE interface | (48) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 160 Gbps |
Switching capacity | 320 Gbps |
Forwarding rate | 238.095 Mpps |
Max. power consumption | 150W (Excluding PoE output) |
Power method | (1) Universal AC input, 100-240V AC, 10A Max, 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input, 52V DC, 13.84A; 11.5V DC, 13A |
Power supply | AC/DC, internal, 100-240V, 10A Max. |
Total available PoE | 720W |
Max. PoE+ wattage per port by PSE | 34.2W |
Voltage range PoE mode | 44-57V |
Voltage range PoE+ mode | 50-57V |
Services | SMB Layer 3 PoE GbE Switch |
ESD/EMP protection | Air: ± 16kV, contact: ± 12kV |
LCM display | (1) 1.3 inch LCM color touchscreen Bootup animation: bootup in progress Firmware upgrade icon: firmware upgrading |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -5 to 40°C (23 to 104°F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | Link/activity |
SFP+ | Link/activity |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 6.2.26 and later |
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Số cổng | 48 cổng 2.5GbE PoE+ và 4 cổng 1/10G SFP+ |
Tổng công suất PoE | 720W |
Khả năng chuyển mạch | 320 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 238.095 Mpps |
Hỗ trợ nguồn điện dự phòng | Có |
Chuyển mạch lớp 3 | Có |