Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet_poe_switch_cisco_c930048pe.jpg

48-port Gigabit Ethernet PoE Switch Cisco C9300-48P-E

Producer:

Cisco

- Thiết bị Catalyst 9300: 48 cổng cáp đồng 1G với uplink dạng module, hỗ trợ PoE+ và cấu hình Network Essentials.

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 9300 Series C9300-48P-E là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một switch mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, thiết bị này đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho các thiết bị đầu cuối như điện thoại IP, camera giám sát, điểm truy cập không dây, đồng thời cung cấp hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với dung lượng chuyển mạch lên đến 256 Gbps (736 Gbps khi xếp chồng) và tốc độ chuyển tiếp gói tin 190.47 Mpps (547.62 Mpps khi xếp chồng), Cisco C9300-48P-E đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu của mạng doanh nghiệp.

Cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ

Cung cấp 48 cổng PoE+ với tổng công suất lên đến 1440W (khi sử dụng nguồn phụ), cho phép cấp nguồn cho nhiều thiết bị đầu cuối đồng thời mà không cần thêm nguồn điện riêng biệt, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.

Khả năng xếp chồng linh hoạt

Hỗ trợ công nghệ StackWise-480, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống chuyển mạch duy nhất với băng thông lên đến 480 Gbps, giúp tăng cường hiệu suất và khả năng dự phòng của mạng.

Uplink dạng module

Cung cấp các tùy chọn uplink dạng module, cho phép lựa chọn các loại cổng kết nối phù hợp với nhu cầu cụ thể của mạng, bao gồm cả cổng quang SFP và cổng đồng Multi-gigabit.

Tính năng bảo mật nâng cao

Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công DoS, và mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Quản lý dễ dàng

Hỗ trợ giao diện quản lý web trực quan, dòng lệnh (CLI) và giao thức SNMP, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố cho switch.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber48 port PoE+
Uplink ConfigurationModular Uplinks
Default AC power supply715W AC
Power supply
Primary Power SupplyPWR-C1-1100WAC-P
Default or UpgradeUpgrade
Available PoE822W
With 350W Secondary PS1172W
With 715W secondary PS1440W
With 1100W Secondary PS1440W
With 1900W Secondary PS1440W
Supported stacking options
Stacking supportStackWise-480
Stacking bandwidth support480 Gbps
Optional Stacking hardwareStackWise cable
Number of members8
Performance specifications
Total number of MAC addresses32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries16,000
Multicast routing scale8,000
QoS scale entries5,120
ACL scale entries5,120
Packet buffer per SKU32MB
FNF entries128,000
DRAM8 GB
Flash16 GB
VLAN IDs4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack448
Bandwidth specifications
Switching capacity256 Gbps
Switching capacity with stacking736 Gbps
Forwarding rate190.47 Mpps
Forwarding rate with stacking547.62 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 40.9 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 44.9 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
Weight (with default power supply)7.59kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours)277,770hours
Safety and compliance
Safety certificationsUL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Similar products