Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị kết nối, đồng thời hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây.
Dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc hệ thống mạng lõi thông qua các cổng uplink SFP, đảm bảo khả năng mở rộng và linh hoạt cho hệ thống mạng của bạn.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với các tính năng như Cisco TrustSec, MACsec và 802.1X.
Đơn giản hóa việc quản lý và giám sát mạng của bạn với Cisco DNA Center, một nền tảng quản lý mạng tập trung và trực quan.
Đảm bảo hoạt động liên tục của mạng với các tính năng dự phòng như nguồn điện dự phòng và stacking.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 890W |
With 350W Secondary PS | 1240W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 104 Gbps |
Switching capacity with stacking | 424 Gbps |
Forwarding rate | 77.38 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 315.48 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 303,660hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |