Với khả năng chuyển mạch lên đến 640 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 476.19 Mpps, Cisco Catalyst 9300-48S-E đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng hiện đại.
Thiết kế dạng mô-đun uplink cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu cụ thể, dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống khi cần thiết.
Với công suất PoE khả dụng lên đến 645W, switch này cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Cisco Catalyst 9300-48S-E tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), ngăn chặn tấn công (IPS), và phân tích lưu lượng (NetFlow), giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng cho phép bạn cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-480 cho phép xếp chồng các switch lại với nhau, tạo thành một hệ thống chuyển mạch duy nhất với băng thông lên đến 480 Gbps. Công nghệ StackPower cho phép chia sẻ nguồn điện giữa các switch trong stack, tăng tính dự phòng và giảm thiểu thời gian chết.
Model | C9300-48S-E |
---|---|
Product Description | Catalyst 9300 48 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports | 48x 5 Gbps UPOE ports (100M, 1G, 2.5G, 5G) |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Available PoE power | 645W |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches |
Cisco StackWise-480 | Yes |
Cisco StackPower | Yes |
Default power supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Switching capacity | 640 Gbps |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Forwarding rate | 476.19 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst 32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models 128,000 flows on 24-port Multigigabit |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack | 448 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Mean time between failures – MTBF (hours) | 198,647 |