Với khả năng chuyển mạch lên đến 580Gbps và tốc độ chuyển tiếp 431.54Mpps, switch C9300-48UXM-A đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền video, hội nghị trực tuyến và truy cập dữ liệu.
Switch này hỗ trợ xếp chồng (stacking) với băng thông lên đến 1060Gbps, cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng lưới khi nhu cầu tăng lên. Các khe cắm uplink mô-đun cũng cung cấp sự linh hoạt trong việc lựa chọn kết nối phù hợp với hạ tầng mạng của bạn.
Với 48 cổng UPOE (Universal Power over Ethernet), switch C9300-48UXM-A cung cấp nguồn điện lên đến 60W cho mỗi cổng, giúp bạn dễ dàng triển khai các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây mà không cần nguồn điện riêng.
Switch này được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), xác thực 802.1X và phòng chống tấn công DoS, giúp bảo vệ mạng lưới của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Cisco DNA Center cung cấp giao diện quản lý tập trung và trực quan, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố cho switch C9300-48UXM-A và toàn bộ mạng lưới của mình.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port Cisco UPOE, 36 ports 100M/1G/2.5G + 12 ports Multigigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1290W |
With 350W Secondary PS | 1640W |
With 715W secondary PS | 2005W |
With 1100W Secondary PS | 2880W |
With 1900W Secondary PS | 2880W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 32MB |
FNF entries | 128,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 580 Gbps |
Switching capacity with stacking | 1060 Gbps |
Forwarding rate | 431.54 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 788.69 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.5 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 56.4 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 56.4 cm |
Weight (with default power supply) | 9.34kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 202,160hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |