Cung cấp kết nối tốc độ cao và cấp nguồn đồng thời cho các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến OSPF, EIGRP, ISIS, RIP, và routed access, giúp xây dựng mạng lưới linh hoạt và mở rộng.
Thu thập và phân tích lưu lượng mạng chi tiết, giúp phát hiện và giải quyết sự cố nhanh chóng.
Đơn giản hóa hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ edge đến cloud, được quản lý bằng Cisco Identity Services Engine (ISE) và Cisco DNA Center.
Giúp đơn giản hóa việc triển khai thiết bị mới hoặc cập nhật mạng hiện có.
Sử dụng hệ điều hành chung cho dòng sản phẩm Cisco Catalyst 9000, hỗ trợ khả năng lập trình dựa trên mô hình và đo từ xa streaming.
Cung cấp khả năng chuyển mạch Layer 2 và Layer 3, Access Control Lists (ACLs), và Quality of Service (QoS) có thể cấu hình.
Cho phép giám sát và quản lý switch từ xa thông qua Meraki dashboard.
Hiệu suất và khả năng mở rộng | |
---|---|
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Tổng số địa chỉ MAC | 16,000 |
Tổng số tuyến IPv4 (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1500 |
DRAM | 2 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
STP Virtual Ports (Port *VLANs) for PVST | 13,000 |
STP Virtual Ports (Port *VALNs) for MST | 13,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 104 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 184 Gbps |
Forwarding rate | 77.38 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 137 Mpps |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weight | 4.80kg |
Mean time between failures | 347,760 hours |