Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
5port_gigabit_desktop_poe_switch_tplink_tlsg1005ppd.jpg

5-Port Gigabit Desktop PoE+ Switch TP-LINK TL-SG1005P-PD

Producer:

TP-LINK

5-Port Gigabit Desktop PoE+ Switch TP-LINK TL-SG1005P-PD - Các cổng: 5 x cổng RJ45 10Mbps/100Mbps/1Gbps. - 1 cổng Gigabit PoE++ In và 4 cổng PoE+ Out: Hỗ trợ tổng công suất nguồn PoE lên đến 66W/47W/21W/9W khi được cấp nguồn bởi các chuẩn PoE 802.3bt Type 4, 802.3bt Type 3, 802.3at và 802.3af tương ứng.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng PoE mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ dàng triển khai cho hệ thống camera IP, điện thoại VoIP, hoặc các thiết bị PoE khác? Switch TP-LINK TL-SG1005P-PD chính là lựa chọn lý tưởng. Với 5 cổng Gigabit, hỗ trợ PoE+ trên 4 cổng, cùng nhiều tính năng thông minh, TL-SG1005P-PD sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Tính năng nổi bật

Cổng Gigabit tốc độ cao

Trải nghiệm tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh với 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho mọi thiết bị kết nối.

PoE+ mạnh mẽ

4 cổng PoE+ cung cấp tổng công suất lên đến 66W (khi được cấp nguồn PoE++), đủ sức cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE công suất cao như camera PTZ, điểm truy cập Wi-Fi.

PoE đường dài

Chế độ Extend Mode cho phép truyền tải PoE lên đến 250m, lý tưởng cho việc triển khai camera giám sát ở những khu vực rộng lớn.

PoE Auto Recovery

Tự động khởi động lại các thiết bị PoE bị treo hoặc không phản hồi, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định liên tục.

Thiết kế bền bỉ

Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế không quạt giúp tản nhiệt hiệu quả và hoạt động êm ái, phù hợp với mọi môi trường.

Cắm là chạy

Không cần cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm các thiết bị vào là có thể sử dụng ngay.

Thông số kỹ thuật

StandardsIEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, (For PoE IN Port only) IEEE 802.3bt
Network Ports5 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
Network Media (Cable)UTP/STP of Cat. 5E or above (based on the standards that the connected devices comply with)
PoE INPUTCompliance with 802.3af/at/bt
PoE OUTPUTCompliance with 802.3af/at
PoE Budget (for different PoE Input types)802.3af (type 1): 9W 802.3at (type 2): 21W 802.3bt (type 3): 47W 802.3bt (type 4): 66W
Auto-NegotiationYES
Auto MDI/MDIXYES
PoE Power on RJ45Port 1-4: Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2
Max Power Consumption2.68 W (90W PoE In, with no PD connected) 68.59 W (90W PoE In, with 66 W PD connected)
Max Heat Dissipation9.11 BTU/h (90W PoE In, with no PD connected) 233.21 BTU/h (90W PoE In, with 66 W PD connected)
Forwarding ModeStore and Forward
Switch Capacity10 Gbps
Packet Forwarding Rate7.44 Mpps
MAC Address Table2K, Auto-learning, Auto-aging
Extend ModeYES (for Ports 1–2)
PoE Auto RecoveryYES (for Ports 1-4)
Flow ConrolYES
FanlessYES
LEDPower, Link/Act, PoE in Status, PoE MAX
Dimensions6.2x4.0x1.0 in (158x101x25 mm)
EnvironmentOperating Temperature: -30°C to 70°C (-22°F to 158°F) Storage Temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) Operating Humidity: 10% to 90% RH, non-condensing Storage Humidity: 5% to 90% RH, non-condensing

Similar products