Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
52port_gigabit_ethernet_stackable_smart_switch_with_48_poe_ports_2_sfp_netgear_gs752txp.jpg

52-Port Gigabit Ethernet Stackable Smart Switch with 48 PoE+ Ports 2 SFP NETGEAR GS752TXP

Producer:

NETGEAR

Switch quản lý thông minh xếp chồng với 52 cổng Gigabit Ethernet PoE+, bao gồm 48 cổng PoE+, 2 cổng 10G RJ45, và 2 cổng SFP+ 10G.

Thiết bị chuyển mạch NETGEAR GS752TXP là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm một switch mạnh mẽ, linh hoạt và dễ quản lý. Với 52 cổng Gigabit Ethernet, 48 cổng PoE+, 2 cổng 10G RJ45 và 2 cổng SFP+ 10G, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối hiện tại và tương lai của bạn. Khả năng xếp chồng lên đến 6 switch giúp mở rộng mạng lưới một cách dễ dàng, trong khi các tính năng quản lý thông minh giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với băng thông 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.9 Mpps, GS752TXP đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, ngay cả trong môi trường có lưu lượng truy cập cao.

Cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ

48 cổng PoE+ cung cấp tổng công suất 390W, đủ để cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây.

Khả năng xếp chồng linh hoạt

Hỗ trợ xếp chồng lên đến 6 switch với băng thông hai chiều 40G, giúp dễ dàng mở rộng mạng lưới khi nhu cầu tăng lên.

Quản lý thông minh

Giao diện đồ họa (GUI) trực quan và Smart Control Center (SCC) giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý switch. Hỗ trợ RMON và SNMP cho phép giám sát mạng từ xa.

Bảo mật nâng cao

Hỗ trợ 100 ACL chia sẻ giúp kiểm soát truy cập mạng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa an ninh.

Tính năng Layer 2+

Hỗ trợ 32 tuyến tĩnh IPv4, giúp định tuyến lưu lượng truy cập một cách hiệu quả.

Tiết kiệm năng lượng

Thiết kế tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật

ModelS3300-52X-PoE+ (GS752TXP)
10/100/1000Base-T RJ45 ports48
PoE+ ports48
100/1000/10GBASE-T RJ45 ports2 dedicated
1000/10GBASE-X Fiber SFP+ ports2 dedicated
Redundant Power Supply (RPS) (Optional)1 (RPS4000v2)
RPS Connector1 (RPS)
PoE Budget390W (extendable to 1,440W with RPS solution)
Storage (image, config,log files)1 x USB
Fan3
IPv4/IPv6 ACL and QoSL2, L3, L4, ingress
IPv4/IPv6 Multicast FilteringIGMP amd MLD Snooping and Querier mode, MVR
Auto-VoIP Auto-VideoYes
VLANsPort, Dynamic, Voice, Video, MAC, Protocol-based, Guest VLANs
ConvergenceLLDP-MED, RADIUS, 802.1x, PoE timer
IPv4 Static RoutingYes (Port-based, and VLANs)
Packet buffer12Mb
CPU400Mhz, 256M RAM, 64M Flash
ACLs100 shared ACLs (MAC, IPv4, IPv6 and TCP/UDP based)
MAC ARP VLANs16K MAC 512 ARP VLANs: 256
Static Routes32 IPv4
Multicast IGMP Group membership512
IP Multicast Forwarding Entries512
Forwarding modesStore-and-forward
Bandwidth176Gbps
Packet Forwarding Rate (64 byte packet size) (Mfps or Mpps)130.9
Priority queues8
Priority queuingWeighted Round Robin (WRR)
MAC address database size16k media access control (MAC) addresses
Addressing48-bit MAC address
Number of static routes32
Number of routed VLANs15
Number of DHCP snooping bindings8K
Access Control Lists (ACLs)100 shared for MAC, IP and IPv6 ACLs
Jumbo frame support (bytes)Up to 9,216 bytes packet size
Acoustic noise (ANSI-S10.12)40dBA
Mean Time Between Failures (MTBF) @ 25°C216,809 hours
L3 Services - DHCP
DHCP clientYes
DHCP snoopingYes
L3 Services - IPv4 Routing
Static routingYes
Host ARP tableYes
Router Discovery (IRDP)Yes
Number of PoE+ ports48
Total PoE power budget (watts), without RPS390W
RPS support: RPS mode, max. PoE power budget with RPS1440W
Dimensions440 x 345 x 43mm
Weight5.54kg

Similar products