Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh cho tất cả các thiết bị trong mạng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) trên 48 cổng, giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây, đồng thời giảm chi phí lắp đặt.
Các tính năng quản lý Layer 2 và Layer 3 mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và tối ưu hóa mạng, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như Access Control Lists (ACLs), DHCP Snooping, và IP Source Guard, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh.
Với 2 cổng Gigabit copper/SFP combo và 2 cổng SFP, switch SG350-52P-K9-EU cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác và mở rộng mạng khi cần thiết.
Model | SG350-52P-K9-EU |
---|---|
Tổng số cổng | 52 Gigabit Ethernet |
Cổng RJ-45 | 48 Gigabit Ethernet |
Cổng Uplink | 2 SFP slots, 2 Gigabit Ethernet combo |
Hiệu năng chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 77.38 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 64K addresses |
PoE | Power Dedicated to PoE: 375 W, Number of Ports That Support PoE: 48 |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default 8 instances are supported Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) |
Port grouping | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP): Up to 8 groups, Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4096 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs MAC-based VLAN Management VLAN Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN Unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication CPE VLAN |
QoS | Priority levels 8 hardware queues, Scheduling Strict priority and weighted round-robin (WRR) Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS) |
Kích thước | 440 x 44 x 350 mm |
Cân nặng | 3.81 kg |