Cisco C1000-8T-2G-L cung cấp 8 cổng Gigabit Ethernet, cho phép bạn kết nối các thiết bị mạng với tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Hai cổng uplink Combo SFP/RJ-45 cho phép bạn lựa chọn kết nối quang hoặc đồng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng. Khả năng kết hợp này giúp bạn dễ dàng mở rộng mạng lưới trong tương lai.
Bạn có thể quản lý switch một cách dễ dàng thông qua giao diện web trực quan hoặc dòng lệnh CLI mạnh mẽ. Giao diện web phù hợp cho người dùng không chuyên, trong khi CLI cung cấp khả năng tùy chỉnh sâu hơn cho các quản trị viên mạng.
Tính năng sFlow cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp bạn phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất một cách nhanh chóng.
Cisco C1000-8T-2G-L được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1X, SPAN và BPDU Protection, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.
Bạn có thể quản lý switch thông qua kết nối không dây Bluetooth, giao thức SNMP, cổng RJ-45 hoặc cổng USB console, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc quản lý thiết bị.
Cisco C1000-8T-2G-L được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài, với thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 2,171,669 giờ.
Model | C1000-8T-2G-L |
---|---|
Gigabit Ethernet / FE ports | 8 10/100/1000 RJ45 Data |
Uplink interfaces | 2 SFP/ RJ-45 combo |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH) | 10.56 x 7.28 x 1.73 inch |
Weight | 1.8kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 14.88 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 2,171,669 |
Sea level | -5 to 50 deg C |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply |