Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
8port_gigabit_ethernet_switch_cisco_c10008t2gl.jpg

8-Port Gigabit Ethernet Switch CISCO C1000-8T-2G-L

Producer:

Cisco

8-Port Gigabit Ethernet Switch CISCO C1000-8T-2G-L - Cổng kết nối: 8 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, 2 cổng uplink Combo SFP và RJ-45 1G. - Hiệu năng: 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ chuyển tiếp theo dòng (line-rate).

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ? Switch Cisco C1000-8T-2G-L chính là lựa chọn lý tưởng. Với 8 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng uplink tốc độ cao và các tính năng bảo mật tiên tiến, switch này sẽ giúp bạn xây dựng một mạng lưới ổn định, an toàn và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 8 cổng Gigabit Ethernet

Cisco C1000-8T-2G-L cung cấp 8 cổng Gigabit Ethernet, cho phép bạn kết nối các thiết bị mạng với tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp.

Kết nối linh hoạt với 2 cổng uplink Combo SFP/RJ-45

Hai cổng uplink Combo SFP/RJ-45 cho phép bạn lựa chọn kết nối quang hoặc đồng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng. Khả năng kết hợp này giúp bạn dễ dàng mở rộng mạng lưới trong tương lai.

Quản lý dễ dàng qua giao diện web và dòng lệnh CLI

Bạn có thể quản lý switch một cách dễ dàng thông qua giao diện web trực quan hoặc dòng lệnh CLI mạnh mẽ. Giao diện web phù hợp cho người dùng không chuyên, trong khi CLI cung cấp khả năng tùy chỉnh sâu hơn cho các quản trị viên mạng.

Giám sát mạng hiệu quả với sFlow

Tính năng sFlow cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp bạn phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất một cách nhanh chóng.

Bảo mật toàn diện với 802.1X, SPAN và BPDU Protection

Cisco C1000-8T-2G-L được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1X, SPAN và BPDU Protection, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.

Quản lý thiết bị linh hoạt qua Bluetooth, SNMP, RJ-45 và USB

Bạn có thể quản lý switch thông qua kết nối không dây Bluetooth, giao thức SNMP, cổng RJ-45 hoặc cổng USB console, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc quản lý thiết bị.

Độ tin cậy cao với MTBF lên đến 2,171,669 giờ

Cisco C1000-8T-2G-L được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài, với thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 2,171,669 giờ.

Thông số kỹ thuật

ModelC1000-8T-2G-L
Gigabit Ethernet / FE ports8 10/100/1000 RJ45 Data
Uplink interfaces2 SFP/ RJ-45 combo
FanlessY
Dimensions (WxDxH)10.56 x 7.28 x 1.73 inch
Weight1.8kg
RJ-45 Ethernet1
USB mini-B1
USB-A port for storage and Bluetooth console1
CPUARM v7 800 MHz
DRAM512 MB
Flash memory256 MB
Forwarding bandwidth10 Gbps
Switching bandwidth20 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets)14.88 Mpps
MAC addresses16000
IPv4 unicast direct routes542
IPv4 unicast indirect routes256
IPv6 unicast direct routes414
IPv6 unicast indirect routes128
IPv4 multicast routes and IGMP groups1024
IPv6 multicast groups1024
IPv4/MAC security ACEs600
IPv6 security ACEs600
Maximum active VLANs256
VLAN IDs available4094
Maximum STP instances64
Maximum SPAN sessions4
MTU-L3 packet9198 bytes
Jumbo Ethernet frame10,240 bytes
Dying GaspYes
MTBF in hours (data)2,171,669
Sea level-5 to 50 deg C
Up to 5,000ft (1500 m)-5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m)-5 to 40 deg C
Operating altitude10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature-13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Voltage (auto ranging)110 to 220V AC in
Frequency50 to 60 Hz
Current0.13A to 0.22A
Power rating (maximum consumption)0.04 kVA
SafetyUL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: ImmunityEN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
TelcoCommon Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certificationsUSGv6 and IPv6 Ready Logo
Indicator LEDsPer-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cablesCAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
PowerUse the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Similar products