Với 8 cổng Gigabit Ethernet, CBS110-8T-D-EU cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sử dụng các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền video, hội nghị trực tuyến và truyền tải tập tin lớn.
CBS110-8T-D-EU là một switch không được quản lý, có nghĩa là bạn không cần phải cấu hình hoặc quản lý nó. Chỉ cần cắm các thiết bị của bạn vào switch và nó sẽ hoạt động ngay lập tức. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ không có nhân viên IT chuyên dụng.
CBS110-8T-D-EU hỗ trợ QoS, cho phép bạn ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng như thoại và video. Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng này luôn có đủ băng thông để hoạt động trơn tru.
CBS110-8T-D-EU có tính năng phát hiện vòng lặp, giúp ngăn chặn các vòng lặp mạng gây ra sự cố nghẽn mạng và làm giảm hiệu suất mạng.
CBS110-8T-D-EU có tính năng chuẩn đoán cáp, giúp bạn dễ dàng xác định và khắc phục các sự cố cáp mạng.
CBS110-8T-D-EU có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ đâu. Nó cũng được làm bằng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong thời gian dài.
Model | CBS110-8T-D-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 11.9 mpps |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) | 16 Gbps |
General | |
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention |
MAC table | 8K |
Jumbo frame | 9216 bytes |
Quality of Service (QoS) | 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection | Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics | Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface | Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Hardware | |
Total system ports | 8 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Cabling type | Category 5e or better |
Mounting options | Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Packet Buffer | 2 Mbit |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 160 x 104 x 30 mm |
Weight | 0.43 kg |
Power | DC 12V, 1.0A |
Power consumption (worst case) | - System power consumption: 110V=4.09W 220V=4.13W - Heat dissipation (BTU/hr): 14.09 |
Green (power efficiency) | Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | - Fan (number): Fanless - MTBF at 25°C (hours): 2,066,844 |