Với 8 cổng Gigabit Ethernet, RG-NBS5300-8MG2XS-UP cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn. Hai cổng SFP+ cho phép kết nối uplink tốc độ cao lên đến 10Gbps, giúp giảm thiểu tắc nghẽn mạng và tối ưu hóa lưu lượng dữ liệu.
Switch này hỗ trợ chuẩn PoE/PoE+/PoE++ trên 8 cổng, với tổng công suất lên đến 370W. Điều này cho phép bạn cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây (Access Point), điện thoại VoIP, và các thiết bị IoT khác một cách dễ dàng và tiện lợi, mà không cần đến nguồn điện riêng.
RG-NBS5300-8MG2XS-UP hỗ trợ các tính năng Layer 3 như định tuyến tĩnh (Static Routing), RIP/RIPng, OSPFv2/OSPFv3, giúp bạn xây dựng một mạng lưới linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Bạn có thể dễ dàng cấu hình các VLAN (Virtual LAN) để phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng hiệu quả.
Switch được trang bị giao diện quản lý web trực quan, cho phép bạn dễ dàng cấu hình và giám sát các thông số mạng. Hỗ trợ SNMP v1/v2c/v3 giúp tích hợp vào các hệ thống quản lý mạng hiện có. Tính năng Cloud Management và SON (Self-Organizing Network) giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc địa điểm.
RG-NBS5300-8MG2XS-UP cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như Loop Prevention, Loop Notification, Protection Port, IP Source Guard, Anti-ARP Spoofing, và DHCP Snooping, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công và sự cố không mong muốn.
Basic | |
---|---|
10/100/1000/2500Base-T copper ports | 8 |
SFP+ ports | 2 |
PoE/PoE+/PoE++ ports | 8 |
Max. PoE budget | 370W |
Layer Type | Layer 3 |
Switching capacity | 80Gbps |
Forwarding rate | 58.72Mpps |
Switching Cache | 12Mbit |
ARP Table Size | 2000 |
MAC address table | 16000 |
Maximum VLAN Support | 4094 |
Dimensions (W x D x H) | 300mm x 230mm x 43.6mm (The depth excludes the front panel) 300mm x 233mm x 43.6mm (The depth includes the front panel) |
Weight | 3.25kg |
MTBF | 400000H |
Layer 2 Features | |
---|---|
Jumbo Frame | 9216 |
Flow Control | Yes |
STP (IEEE 802.1d) | Yes |
STP (IEEE 802.1d) | Yes |
MSTP (IEEE 802.1s) | non-supported |
Port Fast | Yes |
BPDU Guard | Yes |
Errdisable Recovery | Yes |
Max. Aggregation Group | 16 |
Max. Member per Group | 8 |
Unknow Unicast Storm Suppression | Yes |
Multicast / Broadcast Storm Suppression | Yes |
Many-to-One Mirroring | Yes |
VLAN Range | 1~4094 |
Port-based VLAN | Yes |
MAC-based VLAN | non-supported |
IP-based VLAN | non-supported |
Voice VLAN | Yes |
RLDP | Yes |
LLDP / LLDP-MED | Yes |
Cable Testing | Yes |
IGMP Snooping v1/v2/v3 | Y/Y/N |
Layer 3 Features | |
---|---|
Static Routing | Yes |
RIP/RIPng | Yes |
OSPFv2/OSPFv3 | Yes |
VCS | 2 |
Max. No. of SVI (IPv4) | 32 |
Max. No. of SVI (IPv6) | 32 |
Software Features | |
---|---|
Ping | Yes |
Traceroute | Yes |
ACL Entries | Yes |
Static Routing | Yes |
IP Standard ACL | Yes |
MAC-based Extended ACL | Yes |
IP-based Extended ACL | Yes |
Port-based Rate Limit (Ingress/Egress) | Yes |
SNMP v1/v2c/v3 | Yes |
DHCP Server | Yes |
Web Management | Yes |
Management IP | 10.44.77.200 |
HTTP/HTTPS | Yes |
Cloud Management | Yes |
SON (Self-Organizing Network) with IP | Yes |
Camera Recognition | Yes |
Loop Prevention | Yes |
Loop Notification | Yes |
Protection Port | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Anti-ARP Spoofing | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
Physical Features | |
---|---|
DHCP Client | Yes |
Flash Memory | 256MB |
Reset Button | front |
Cable Hot-swappable | Yes |
Power Supply Slot | Single, fixed power supply |
Power Supplies | 100 - 240V AC, 10A |
Power Consumption (220VAC) | No PoE load: 42.48W; Full PoE load: 431.86W |
EEE | Yes |
Fan | 2 |
Airflow | Left/Right-to-Rear |
Fan Adaptive Speed Adjustment | Yes |
Acoustic Noise | <40dB |
Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating Humidity | 10% to 90% RH |
Storage Humidity | 5% to 95% RH |
Port Surge | 6 kV |
Operating Altitude (meters) | -500 to 5000 |
Certificate | CE, RoHS |