Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, hỗ trợ cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và điện thoại VoIP, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý hệ thống mạng.
Dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng tốc độ cao khác như máy chủ, thiết bị lưu trữ NAS hoặc switch lõi, đảm bảo băng thông rộng và hiệu suất tối ưu cho toàn bộ hệ thống mạng.
Quản lý và giám sát toàn bộ hệ thống mạng UniFi của bạn từ một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Dễ dàng lắp đặt trên bàn làm việc hoặc trong tủ rack, phù hợp với mọi không gian làm việc.
Không gây tiếng ồn và tiêu thụ ít điện năng, giúp tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thân thiện với môi trường.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 200 x 248 x 44 mm |
Weight | 2.4 kg |
Enclosure material | Polycarbonate |
Mount material | Polycarbonate |
Hardware | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (8) 2.5 GbE, PoE+ RJ45 ports |
SFP+ Interface | (2) 10G SFP+ |
PoE interface | (8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 40 Gbps |
Switching capacity | 80 Gbps |
Forwarding rate | 59.52 Mpps |
Max PoE power | 120W |
Power method | (1) 100-240V AC, 2A Max., 50/60 Hz, universal input |
Power supply | AC/DC, internal, 150W |
Max. PoE+ wattage per port by PSE | 32W |
Voltage range PoE mode | 44-57V |
Voltage range PoE+ mode | 50-57V |
LCM Display | (1) 1.3 inch touchscreen |
Mounting | Desktop-mountable (Do not physically stack the USW-Enterprise-8-PoE.) |
ESD/EMP protection | Air: ± 16kV, contact: ± 12kV |
Operating temperature | -5 to 45° C (23 to 113° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | (1) Power: blue/white Flashing white: bootup in progress Flashing blue: firmware upgrading Steady white: factory defaults, awaiting adoption Steady blue: device is adopted |
Ethernet | White: link/activity |
SFP+ | White: link/activity |