Dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng WiFi lên đến 8 node, loại bỏ điểm chết và đảm bảo kết nối ổn định ở mọi ngóc ngách.
Hỗ trợ đồng thời 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, cho phép kết nối đồng thời lên đến 100 thiết bị (50 user mỗi băng tần) mà không lo nghẽn mạng.
Tối ưu hóa hiệu suất WiFi bằng cách truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, giảm độ trễ và tăng tốc độ truy cập.
Dễ dàng triển khai AP903 ở mọi vị trí nhờ khả năng cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Cấu hình và quản lý hệ thống WiFi mesh một cách trực quan và nhanh chóng thông qua ứng dụng di động DrayTek.
Tự động chuyển thiết bị sang băng tần tối ưu (2.4GHz hoặc 5GHz) để đảm bảo kết nối nhanh nhất và ổn định nhất.
Ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo DHCP, bảo vệ mạng WiFi của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Cung cấp 5 cổng Gigabit LAN (4 cho LAN A và 1 cho LAN B) để kết nối các thiết bị có dây với tốc độ cao.
Tạo mạng WiFi riêng biệt cho khách truy cập với VLAN 802.1q, đảm bảo an toàn cho mạng nội bộ của bạn.
Giới hạn băng thông truy cập cho từng người dùng hoặc SSID, đảm bảo công bằng và hiệu quả sử dụng tài nguyên mạng.
Di chuyển giữa các điểm truy cập mà không bị gián đoạn kết nối nhờ công nghệ Roaming tiên tiến.
Quản lý tập trung AP903 thông qua APM tích hợp trên các router Vigor hoặc phần mềm VigorACS2, tiết kiệm thời gian và công sức.
Model | AP903 |
---|---|
Interface | |
LAN Port | 5x Gigabit Ethernet (1 PoE) |
USB Port | 1x USB 2.0 |
Antenna | 2x Dual-Band SMA Detachable Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz |
Button | 1x Factory Reset 1x Wireless On/Off/WPS 1x Power On/Off |
Capacity | |
2.4GHz Peak Speed | 400 Mbps |
5Hz Peak Speed | 867 Mbps |
Max. Number of Connective Clients | 128 (64 per radio band) |
WLAN | |
2.4GHz Standard | IEEE 802.11b/g/n |
5GHz Standard | IEEE 802.11a/n/ac Wave 2 |
MIMO | 2x2 MU-MIMO (2-stream) |
Operating Mode | AP, Mesh, Range Exntender |
Fast Roamding (WPA2/802.1x) | Yes |
AP-Assisted Roaming | Yes |
AirTime Fairness | Yes |
Band Steering | Yes |
Max. Number of SSID | 8 (4 per radio band) |
Authentication | Pre-Shared Key, 802.1x |
WPS | Yes |
Client Isolation | Yes |
Access Control List | Yes |
Bandwidth Limit per Client | Yes |
Client Numer Limit | Per radio, Per SSID |
Connection Time Control | Yes |
Mobile Device Management | Yes |
WMM | Yes |
Application | |
Built-in RADIUS Server | Yes |
RADIUS Proxy | PEAP, EAP-TLS |
DHCP | DHCP Server, DHCP, Client, DHCP Relay Agent |
Schedule | Auto-Reboot, Wi-Fi Up/Down, LED On/Off |
Support | Static IP, MAC Clone, 802.1q VLAN |
Management | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet |
Configuration | Stand Alone, TR-069 (VigorACS), Vigor Router APM |
Tools | Speed Test, AP Discovery, Statistics |
Syslog | Yes |
SNMP | v2, v2c, v3 |
Managed by VigorACS | Yes |
Physical | |
Max. Power Consumption | 18W |
Power Method | DC, 802.3at PoE |
Dimension | 168mm x 108mm x 45mm |
Weight | 360g |
Environment | Indoor |
Mounting | Wall Mount, Desktop |