Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh hơn, ổn định hơn với chuẩn AX1800, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không lo nghẽn mạng.
Đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều người dùng cùng lúc, với khả năng chịu tải lên đến 180 user.
Dễ dàng tạo mạng lưới Wi-Fi liền mạch, không gián đoạn với công nghệ Mesh, phủ sóng toàn bộ không gian của bạn.
Dễ dàng quản lý và cấu hình VigorAP 960C thông qua APM (tích hợp trên Router DrayTek), phần mềm VigorConnect (miễn phí) hoặc VigorACS2.
Bảo vệ mạng Wi-Fi của bạn với chuẩn bảo mật WPA3-Personal mới nhất, cùng nhiều tính năng bảo mật nâng cao khác.
Người dùng có thể di chuyển giữa các điểm truy cập mà không bị ngắt kết nối Wi-Fi.
Model | VigorAP 960C |
---|---|
WLAN | |
Band Type | Dual-Band |
WiFi 6 | Yes |
2.4G WLAN | 802.11 b/g/n/ax |
5G WLAN | 802.11 a/n/ac Wave 2/ax |
Antennas | 2x Internal PiFA DB |
2.4G Gain | 1.3 dBi |
5G Gain | 3 dBi |
2.4G Max. Link Rate | 600 Mbps |
5G Max. Link Rate | 1200 Mbps |
Max. Clients | 256 |
Max. Clients (per band) | 128 |
Operating Mode | AP Mesh Root Mesh Node Range Extender |
Max. Number of SSIDs (per band) | 8 (4) |
Roaming | AP-Assisted Roaming PMK-Caching Pre-Authentication 802.11r |
AirTime Fairness | Yes |
Band Steering | Yes |
OFDMA | Yes |
WDS | Repeater |
WMM | Yes |
Ports | |
1 GbE | 1 |
PoE | |
PoE Input Power Supply | 52V @ 0.35A |
PoE Input | PoE+ |
Security | |
Security Mode | OWE WEP WPA WPA2/WPA WPA2PPSK WPA2 WPA3/WPA2 WPA3 |
Authentication | Enterprise, Personal |
WPS | PBC, PIN |
MAC Address Filter (Max. entry number) | 256 |
Application | |
Built-in RADIUS Server | Yes |
Hotspot Web Portal | Yes |
DHCP | DHCP Client DHCP Server DHCP Relay Agent |
Static IP | Yes |
MAC Clone | Yes |
802.1q tag-based VLAN | Yes |
Schedule | Auto-Reboot WiFi Up/Down LED On/Off |
Management | |
Local Service | HTTP HTTPS Telnet |
Firmware Upgrade | HTTP, TFTP, TR-069 |
Config Backup/Restore | Yes |
Syslog | Yes |
Notification Alert | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Stand-Alone Operation | Yes |
Mobile Device Management | Yes |
Mesh | Node, Root |
Central AP Management (Number of manageable APs) | 30 |
VigorRouter Management (APM) | Yes |
VigorConnect Management (Since f/w) | V1.3.8 |
VigorACS Management (Since f/w) | V1.3.8 |
Physical | |
Environment | Indoor |
Mounting | Wall / Ceiling |
Powered via | DC / PoE+ |
Power Input | 12V DC @ 1.0A |
Max. Power Consumption | 11W |
Dimension | 178 x 178 x 35 mm |
Weight | 380g |
Operating Temperature | 0 to 40°C |
Storage Temperature | -20 to 60°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |