Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh chóng và ổn định với chuẩn AC1300, cho phép bạn xem video HD, chơi game trực tuyến và tải xuống dữ liệu lớn một cách mượt mà.
Dễ dàng thiết lập và quản lý toàn bộ hệ thống mạng của bạn thông qua ứng dụng Ruijie Cloud trên điện thoại hoặc máy tính, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.
Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi một cách dễ dàng chỉ với một nút nhấn, loại bỏ vùng chết và đảm bảo kết nối liền mạch trong toàn bộ không gian làm việc.
Tạo trang chào Wi-Fi độc đáo mang đậm dấu ấn thương hiệu của bạn, thu hút khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi không gian văn phòng. Có thể lắp đặt trên bàn làm việc hoặc treo tường, tiết kiệm diện tích.
Truy cập và quản lý hệ thống camera giám sát của bạn từ xa một cách an toàn, ngay cả khi sử dụng IP động hoặc IP riêng.
| Wireless Basic Specification | |
|---|---|
| Radio | Dual-stream Dual-band |
| Protocol | Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) 802.11a/b/g |
| Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz Country-specific restriction apply. Egypt: 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz |
| Antenna | Built-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi) |
| Spatial Streams | 2.4 GHz: 2x2 MIMO 5 GHz: 2x2 MIMO |
| Max Throughput Rate | Up to 400 Mbps at 2.4 GHz Up to 867 Mbps at 5 GHz 1.267 Gbps per AP |
| Maximum Wi-Fi Clients | 110 |
| Recommended Wi-Fi Clients | 80 |
| Modulation | OFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps MIMOOFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM |
| Receive Sensitivity | 11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps) 11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps) 11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15 11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9) |
| Wireless Basic Specification | |
| Maximum Transmit Power | EIRP ≤ 32 dBm (2.4GHz) ≤ 32 dBm (5GHz) country-specific restrictions apply. Myanmar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm 5150~5350MHz ≤ 23dBm 5470~5850MHz ≤ 25dBm Thailand: 2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm 5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm 5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm 5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm Egypt: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP) 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP) |
| Router Basic Specification | |
| Fixed WAN Port | 1 × 10/100/1000 Base-T |
| Fixed LAN Port(s) | 1 × 10/100/1000 Base-T |
| LAN/WAN Switchable Port(s) | 3 × 10/100/1000 Base-T |
| Performance | 600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled) 300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled) |
| Recommended Total Clients | 150 |
| Power Consumption | ≤ 15 W |
| System | |
| CPU | 2 Cores, 880 MHz |
| SDRAM/RAM | 256 MB |
| Flash Memory | 32 MB SPI NOR FLASH |
| Hardware Feature | |
| Power Supplies | DC 12V/1.5A |
| DC Port Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm (Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.08 in. Length: 0.39 in. ) |
| Indicator | 1 × system LED indicator 3 × Mesh LED indicator |
| Buttons | 1 × Reset button 1 × Mesh button |
| Dimensions(W × D × H) | 120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate) |
| Weight | 0.251 kg (without mounting plate) |
| Installation | Desk-mount /Wall-mount |
| MTBF | > 400000 Hours |
| Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
| Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
| Operating Humidity | 5% to 95% Noncondensing |
| Storage Humidity | 5% to 95% Noncondensing |
| Port Surge | 4kV |
| IP(Ingress Protection) | IP30 |