Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
ac1300_wireless_allinone_business_router_ruijie_rgeg105gwt.jpg

AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)

Producer:

RUIJIE

A professional wireless router for small size businesses. Power on, business on, easy to set up the whole network by Ruijie Cloud APP.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng toàn diện, mạnh mẽ và dễ dàng quản lý cho doanh nghiệp nhỏ của mình? Router RUIJIE RG-EG105GW(T) chính là lựa chọn hoàn hảo. Với chuẩn Wi-Fi AC1300, khả năng quản lý tập trung qua Ruijie Cloud và thiết kế trang nhã, RG-EG105GW(T) mang đến trải nghiệm mạng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.

Tính năng nổi bật

Kết nối Wi-Fi tốc độ cao AC1300

Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh chóng và ổn định với chuẩn AC1300, cho phép bạn xem video HD, chơi game trực tuyến và tải xuống dữ liệu lớn một cách mượt mà.

Quản lý dễ dàng qua Ruijie Cloud

Dễ dàng thiết lập và quản lý toàn bộ hệ thống mạng của bạn thông qua ứng dụng Ruijie Cloud trên điện thoại hoặc máy tính, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

Mạng Mesh Reyee một chạm

Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi một cách dễ dàng chỉ với một nút nhấn, loại bỏ vùng chết và đảm bảo kết nối liền mạch trong toàn bộ không gian làm việc.

Tùy chỉnh trang chào (Portal Page)

Tạo trang chào Wi-Fi độc đáo mang đậm dấu ấn thương hiệu của bạn, thu hút khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.

Thiết kế tinh tế, lắp đặt linh hoạt

Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi không gian văn phòng. Có thể lắp đặt trên bàn làm việc hoặc treo tường, tiết kiệm diện tích.

Truy cập NVR/IPC từ xa an toàn

Truy cập và quản lý hệ thống camera giám sát của bạn từ xa một cách an toàn, ngay cả khi sử dụng IP động hoặc IP riêng.

Thông số kỹ thuật

Wireless Basic Specification
RadioDual-stream Dual-band
ProtocolWi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) 802.11a/b/g
Operating Bands802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz Country-specific restriction apply. Egypt: 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz
AntennaBuilt-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi)
Spatial Streams2.4 GHz: 2x2 MIMO 5 GHz: 2x2 MIMO
Max Throughput RateUp to 400 Mbps at 2.4 GHz Up to 867 Mbps at 5 GHz 1.267 Gbps per AP
Maximum Wi-Fi Clients110
Recommended Wi-Fi Clients80
ModulationOFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps MIMOOFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM
Receive Sensitivity11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps) 11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps) 11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15 11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9)
Wireless Basic Specification
Maximum Transmit PowerEIRP ≤ 32 dBm (2.4GHz) ≤ 32 dBm (5GHz) country-specific restrictions apply. Myanmar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm 5150~5350MHz ≤ 23dBm 5470~5850MHz ≤ 25dBm Thailand: 2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm 5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm 5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm 5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm Egypt: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP) 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
Router Basic Specification
Fixed WAN Port1 × 10/100/1000 Base-T
Fixed LAN Port(s)1 × 10/100/1000 Base-T
LAN/WAN Switchable Port(s)3 × 10/100/1000 Base-T
Performance600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled) 300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled)
Recommended Total Clients150
Power Consumption≤ 15 W
System
CPU2 Cores, 880 MHz
SDRAM/RAM256 MB
Flash Memory32 MB SPI NOR FLASH
Hardware Feature
Power SuppliesDC 12V/1.5A
DC Port DimensionsOuter Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm (Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.08 in. Length: 0.39 in. )
Indicator1 × system LED indicator 3 × Mesh LED indicator
Buttons1 × Reset button 1 × Mesh button
Dimensions(W × D × H)120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate)
Weight0.251 kg (without mounting plate)
InstallationDesk-mount /Wall-mount
MTBF> 400000 Hours
Operating Temperature0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Storage Temperature-40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Operating Humidity5% to 95% Noncondensing
Storage Humidity5% to 95% Noncondensing
Port Surge4kV
IP(Ingress Protection)IP30

Similar products