Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
bo_kit_camera_ip_wifi_20_megapixel_hikvision_dsj142inks422w0h.jpg

Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W0H

Producer:

Camera IP HIKVISION

Bộ Kit camera IP Wi-Fi chuẩn H.265, bao gồm: 2 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB, 1 đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp an ninh toàn diện, dễ dàng lắp đặt và sử dụng? Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W0H chính là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình và văn phòng của bạn. Với độ phân giải 2.0 Megapixel sắc nét, khả năng kết nối Wi-Fi tiện lợi và các tính năng thông minh, bộ kit này sẽ mang đến sự an tâm tuyệt đối.

Tính năng nổi bật

Độ phân giải 2.0 Megapixel sắc nét

Ghi lại hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.

Kết nối Wi-Fi tiện lợi

Dễ dàng cài đặt và sử dụng, không cần đi dây phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Chuẩn nén H.265

Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, cho phép bạn ghi lại hình ảnh trong thời gian dài hơn.

Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB

Lưu trữ video trực tiếp trên camera, không cần đầu ghi hình phức tạp (đối với camera).

Đàm thoại hai chiều

Cho phép bạn giao tiếp với người ở khu vực giám sát, thích hợp cho việc trao đổi với khách hàng hoặc người thân.

Tầm nhìn hồng ngoại 30 mét

Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.

Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP66

Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, thích hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.

Cảnh báo chuyển động thông minh

Phân tích người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.

Thông số kỹ thuật

CameraDS-2CV1023G2-LIDWFB
Cảm biến hình ảnhCMOS quét tiến, 1/3 inch
Độ phân giải tối đa1920 × 1080
Độ sáng tối thiểuMàu: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), Đen trắng: 0 Lux với IR
Tốc độ màn trập1/3 s đến 1/100,000 s
Chế độ ngày & đêmBộ lọc cắt IR
Điều chỉnh gócQuay ngang: 0° đến 360°, nghiêng: 0° đến 90°, xoay: 0° đến 360°
Loại ống kínhỐng kính cố định, tùy chọn 2.8, 4 và 6 mm
Độ dài tiêu cự & FOV2.8 mm, FOV ngang 101°, FOV dọc 56°, FOV chéo 118°; 4 mm, FOV ngang 78°, FOV dọc 42°, FOV chéo 92°; 6 mm, FOV ngang 49°, FOV dọc 28°, FOV chéo 56°
Khẩu độF2.0
Loại IrisCố định
Ngàm ống kínhM12
Khoảng cách lấy nét2.8 mm: 0.8 m~∞, 4 mm: 1.1 m~∞, 6 mm: 2.3 m~∞
DORI2.8 mm, D: 43 m, O: 17 m, R: 8 m, I: 4 m; 4 mm, D: 59 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 5 m; 6 mm, D: 86 m, O: 34 m, R: 17 m, I: 8 m
Loại đèn chiếu sáng bổ sungIR, Ánh sáng trắng
Bước sóng IR850 nm
Khoảng cách chiếu sáng bổ sungLên đến 30 m
Chiếu sáng bổ sung thông minh
Dòng chính50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432); 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432)
Dòng phụ50 Hz: 25 fps (768 × 432); 60 Hz: 30 fps (768 × 432)
Chuẩn nén videoDòng chính: H.265/H.264, Dòng phụ: H.265/H.264/MJPEG
Tốc độ bit video32 Kbps đến 8 Mbps
Kiểu H.264Baseline Profile, Main Profile, High Profile
Kiểu H.265Main Profile
Kiểm soát tốc độ bitCBR, VBR
Loại âm thanhMono sound
Chuẩn nén âm thanhG.711(ulaw)/ (AAC-LC)
Tốc độ bit âm thanh64 Kbps (G.711ulaw)/16 đến 64 Kbps (AAC-LC)
Tần suất mẫu âm thanh8 kHz/16 kHz
Lọc tiếng ồn môi trường
Bảo mậtBảo vệ mật khẩu, mật khẩu phức tạp, watermark, xác thực cơ bản và xác thực digest cho HTTP, WSSE và xác thực digest cho Open Network Video Interface
Xem trực tiếp đồng thờiTối đa 6 kênh
APIONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
Giao thứcTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, UPnP
User/HostTối đa 32 người dùng, 3 cấp độ người dùng: Quản trị viên, Người vận hành, Người dùng
Phần mềm kháchiVMS-4200, Hik-Connect
Wi-FiGiao thức: IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n Tốc độ truyền 11n: lên đến 300 Mbps
Dải động rộng (WDR)WDR kỹ thuật số
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (SNR)≥ 52 dB
Chuyển chế độ ngày/đêmNgày, Đêm, Tự động, Lịch trình
Tăng cường hình ảnhBLC, HLC, 3D DNR
Microphone tích hợp
Nút reset
Giao diện Ethernet1 cổng RJ45 10 M/100 M tự thích ứng
Sự kiện cơ bảnPhát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu xác định: người và xe), ngoại lệ
Liên kếtThông báo trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, chụp ảnh, cảnh báo âm thanh
Nguồn điện12 VDC ± 25%, 0.55 A, tối đa 6.5 W, cắm nguồn coaxial Ø 5.5 mm, bảo vệ đảo cực
Chất liệuNhựa
Kích thước260.9 × 113.9 × 67.4 mm
Trọng lượngKhoảng 310 g
Điều kiện lưu trữ-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Điều kiện khởi động và hoạt động-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Bảo vệIP66: IEC 60529-2013
Đầu ghi hìnhNVS DS-7104NI-S1/W
IP Video Input4 kênh
Băng thông vào20 Mbps
Băng thông ra20 Mbps
Giải mãLoại dòng: Video, Video & Audio
Độ phân giải ghi hình6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF
Giao diện mạng:1, RJ-45 10/100 Mbps tự thích ứng
Kết nối không dâyDải tần số: 2.4 GHz; Tiêu chuẩn truyền tải: IEEE 802.11b/g/n/ax; Tốc độ truyền: 150 Mbps
Giao diện phụThẻ SD: 32G/64G/128G/256G/512G
Nguồn cấp12 VDC, 1 A
Công suất tiêu thụ≤ 6 W
Nhiệt độ làm việc-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
Độ ẩm làm việc10 đến 90 %
Kích thước (R × S × C)163 x 125 x 26 mm
Trọng lượng≤ 500 g
Nút RESETHỗ trợ
Chỉ báo nguồnĐèn sáng: Thiết bị đã được cấp nguồn, Đèn tắt: Thiết bị không được cấp nguồn hoặc có sự cố nguồn, Đèn nhấp nháy: Thiết bị đang được khôi phục
Chỉ báo trực tuyếnĐèn sáng: Mạng đã kết nối, Đèn tắt: Mạng chưa kết nối hoặc có sự cố mạng
Chỉ báo Wi-FiĐèn sáng: Wi-Fi đang khởi tạo hoặc không có dữ liệu truyền qua Wi-Fi, Đèn tắt: Sự cố Wi-Fi xảy ra, Đèn nhấp nháy chậm (sáng 2 giây và tắt 2 giây): Wi-Fi đã được khởi tạo và có dữ liệu truyền qua Wi-Fi
Chỉ báo thẻ SDĐèn sáng: Thẻ SD đã được phát hiện, Đèn tắt: Không phát hiện thẻ SD, Đèn nhấp nháy: Có dữ liệu truyền qua thẻ SD

Similar products