Với băng tần 5Ghz và tốc độ 867Mbps, bộ truyền tải này đảm bảo video được truyền tải mượt mà, không giật lag, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi hoạt động trong thang máy.
Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong môi trường thang máy, nơi có nhiều yếu tố gây nhiễu sóng.
Hỗ trợ antenna 8dBi 2 x 2 MIMO, giúp tăng cường khả năng thu phát sóng, đảm bảo kết nối ổn định và phạm vi phủ sóng rộng.
Khả năng truyền dẫn lên đến 500 mét, phù hợp với nhiều loại thang máy và tòa nhà khác nhau.
Bộ sản phẩm bao gồm đầy đủ bộ phát và bộ nhận, giúp bạn dễ dàng cài đặt và cấu hình. Giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng kiểm soát và quản lý hệ thống.
| Wireless Parameter | |
|---|---|
| Max. Transmission Rate of Air Interface | ≤ 867 Mbps |
| Wireless Standard | IEEE 802.11ac (2 × 2 MIMO 867 Mbps) |
| Working Frequency Band | 5150 MHz~5250 MHz 5250 MHz~5350 MHz 5470 MHz~5725 MHz 5725 MHz~5825 MHz (Note: Frequency band may vary with local regulations.) |
| Transmitting Power | 22 ± 2 dBm @11ac 80 MHz MCS0 (Note: Transmitting power may vary with local regulations.) |
| Receiving Sensitivity | -61 ± 2 dBm @11ac 80 MHz MCS9 |
| Antenna Gain | 8 dBi |
| Antenna Angle | Beamwidth [3 dB] (35° ± 5°) |
| Network Parameters | |
|---|---|
| Networking Mode | Point to point: Support up to 2-ch IPC (4K) in Max. 0.5 km distance and Max. 40 Mbps bandwidth |
| Hardware Parameter | |
| Port Numbers | 3 × 10/100 Mbps RJ45 ports |
| LED Indicator | Power indicator, LAN indicator, signal intensity indicator |
| Reset | Hardware resetting button |
| Power Supply | 12 VDC/1 A Passive PoE |
| Software Function | |
| Application Function | IFM,IPM,DFS,TPC |
| Channel Width | 20/40/80 MHz |
| Channel Selection | Auto/manual selection |
| Network Protocol | NTP (network time synchronization), SADP (auto search for IP address), HTTP/HTTPS (web management), SSH (debugging) |
| Security Mode | WPA2-PSK |
| Security Mechanism | SSID hidden |
| Management Method | Web, iVMS-4200, HCP |
| Upgrade | Web, iVMS-4200, HCP |
| System Log | Syslog, control center information |
| General | |
| Dimensions (W × H × D) | 92 mm × 187 mm × 46 mm |
| Net Weight | 0.26 kg |
| Working Temperature | -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
| Working Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Storage Temperature | -40 °C to 80 °C (-40 °F to 176 °F) |
| Storage Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Installation Mode | Pole mounting |
| Power Consumption | 2.43 W for typical (1-ch 2MP IPC), Max. 3.6 W |