Severity: Warning
Message: fopen(/var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache/ci_sessioncbdel48ahcks6o0e4d5aflrhcipbc3p9): failed to open stream: No space left on device
Filename: drivers/Session_files_driver.php
Line Number: 172
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Severity: Warning
Message: session_start(): Failed to read session data: user (path: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache)
Filename: Session/Session.php
Line Number: 143
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu tối đa báo động sai, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Ghi hình rõ nét trong môi trường ánh sáng phức tạp, nơi có sự chênh lệch lớn giữa vùng sáng và vùng tối.
Chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ dưới mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera, giúp bạn dễ dàng xem lại các sự kiện quan trọng.
Kết nối với các thiết bị âm thanh và báo động bên ngoài, tăng cường khả năng bảo vệ.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux với IR |
| Chế độ ngày/đêm | IR cut filter, chế độ Ngày/Đêm tự động |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm (IR) | Lên đến 60m, hỗ trợ hồng ngoại thông minh |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, ISUP, SDK |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Audio | 1 cổng vào (line in, 3.5mm); 1 cổng ra (line out, 3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (24VDC/24VAC, 1A) |
| Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và phương tiện), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện vượt ranh giới, phát hiện xâm nhập, phát hiện xâm nhập khu vực, phát hiện thoát khỏi khu vực (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (người và phương tiện)); Phát hiện thay đổi cảnh; Chụp ảnh khuôn mặt |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 13W; PoE 802.3at (Max 15W) |
| Kích thước | Ø 144.1 mm × 345.7 mm |
| Trọng lượng | ~1.445 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Màu sắc | Màu Đen |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux với IR |
| Chế độ ngày/đêm | IR cut filter, chế độ Ngày/Đêm tự động |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm (IR) | Lên đến 60m, hỗ trợ hồng ngoại thông minh |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, ISUP, SDK |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Audio | 1 cổng vào (line in, 3.5mm); 1 cổng ra (line out, 3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (24VDC/24VAC, 1A) |
| Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và phương tiện), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện vượt ranh giới, phát hiện xâm nhập, phát hiện xâm nhập khu vực, phát hiện thoát khỏi khu vực (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (người và phương tiện)); Phát hiện thay đổi cảnh; Chụp ảnh khuôn mặt |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 13W; PoE 802.3at (Max 15W) |
| Kích thước | Ø 144.1 mm × 345.7 mm |
| Trọng lượng | ~1.445 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Màu sắc | Màu Đen |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |