Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_dome_hong_ngoai_40_megapixel_dahua_dhipchdbw3449r1zaspv.jpg

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDBW3449R1-ZAS-PV

Producer:

Camera IP DAHUA

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDBW3449R1-ZAS-PV - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS. - Độ phân giải: 4.0 Megapixel. - Ống kính motorized: 2.7mm - 13.5mm.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh toàn diện, chất lượng cao và tích hợp nhiều tính năng thông minh? Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDBW3449R1-ZAS-PV chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với độ phân giải 4.0MP sắc nét, khả năng quan sát hồng ngoại xa, cùng các công nghệ AI tiên tiến, camera này sẽ bảo vệ ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng của bạn một cách tối ưu.

Tính năng nổi bật

Hình ảnh sắc nét, chi tiết

Độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng trong khu vực giám sát.

Ống kính Motorized linh hoạt

Ống kính motorized 2.7mm - 13.5mm cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự từ xa, dễ dàng bao quát toàn bộ khu vực hoặc tập trung vào các chi tiết quan trọng.

Quan sát ban đêm hiệu quả

Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét và đèn LED trợ sáng 40 mét giúp camera ghi lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng.

Công nghệ Starlight

Công nghệ Starlight cho phép camera thu được hình ảnh màu sắc ngay cả trong môi trường ánh sáng cực thấp, mang lại khả năng giám sát ban đêm vượt trội.

Chống ngược sáng WDR (120dB)

Công nghệ WDR (120dB) giúp camera cân bằng ánh sáng trong các môi trường có độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.

AI thông minh

Công nghệ AI SMD 4.0 giúp lọc báo động giả, chỉ phát hiện chuyển động của người và phương tiện, giảm thiểu tối đa các cảnh báo không cần thiết.Bảo vệ chu vi (hàng rào ảo, khu vực cấm) giúp phát hiện và cảnh báo khi có xâm nhập trái phép vào khu vực được bảo vệ.Báo động chủ động bằng đèn LED xanh đỏ và còi hú (110dB) giúp xua đuổi kẻ gian và cảnh báo những người xung quanh.

Đàm thoại hai chiều

Tích hợp mic kép và loa cho phép bạn đàm thoại hai chiều với người ở khu vực giám sát, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý các tình huống khẩn cấp.

Kết nối linh hoạt

Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB, cổng vào/ra audio và alarm, giúp bạn dễ dàng mở rộng khả năng lưu trữ và kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Chống chịu thời tiết

Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.7 inch CMOS
Max. Resolution2688 (H) × 1520 (V)
ROM128 MB
RAM512 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.003 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0003 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (illuminator on)
S/N Ratio﹥56 dB
Illumination DistanceUp to 50 m (164.04 ft) (IR) Up to 40 m (131.23 ft) (warm light)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number2 (IR LED) 2 (warm light)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°-360° Tilt: 0°-90° Rotation: 0°-360°
Lens
Lens TypeMotorized vari-focal
Mount Typeφ16
Focal Length2.7 mm - 13.5 mm
Max. ApertureF1.0
Field of ViewHorizontal: 103°-33° Vertical: 54°-18° Diagonal: 124°-38°
Iris TypeFixed
Close Focus Distance1.5 m (4.92 ft)
Professional, intelligent
IVS (Perimeter Protection)Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
SMD 4.0Less false alarm, longer detection distance
Quick PickWith AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart SearchWork together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
AI SSAAdopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions.
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+; Smart H.264+
AI CodingAI H.265; AI H.264
Video Frame RateMain stream: 2688 × 1520@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity
Stream Capability3 streams
Resolution4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 3 kbps-8192 kbps H.265: 3 kbps-8192 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
Scene Self-adaptationYes
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Image StabilizationElectronic Image Stabilization (EIS)
Smart IlluminationYes
DefogYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Built-in MICYes
Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm; SMD; security exception
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI
User/Host20 (Total bandwidth: 72 M)
StorageFTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
BrowserIE: IE8/9/11 Chrome Firefox
Management SoftwareSmartPSS Lite; DSS; DMSS
Mobile PhoneiOS; Android
Certification
CertificationCE-LVD: EN 62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Port
Audio Input1 channel (RCA port)
Audio Output1 channel (RCA port)
Alarm Input1 channel in: 5 mA 3V-5 VDC
Alarm Output1 channel out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply12 VDC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 3.3 W (12 VDC); 4.7 W (PoE) Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 7.7 W (12 VDC); 9 W (PoE)
Environment
Operating Conditions-30°C to +60°C (–22°F to +140°F)/Less than 95% RH
Storage Conditions-40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)
Protection GradeIP67, IK10
Structure
CasingMetal
Dimensions105 mm × Φ126.0 mm
Net Weight0.73 kg

Similar products