Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt và các vật thể quan trọng.
Giảm thiểu dung lượng lưu trữ video mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Nhận diện và cảnh báo khi có người hoặc phương tiện xâm nhập vào khu vực cấm, giúp bạn phản ứng kịp thời.
Giảm thiểu tối đa báo động sai do các yếu tố như động vật hoặc thời tiết, giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Ngay lập tức phát ra âm thanh báo động và đèn nháy khi phát hiện sự kiện bất thường, xua đuổi kẻ xâm nhập và thu hút sự chú ý.
Cho phép bạn nghe và ghi âm âm thanh từ khu vực giám sát, đồng thời phát ra âm thanh cảnh báo từ xa.
Đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp cho cả trong nhà và ngoài trời.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m, hỗ trợ đèn nháy cảnh báo |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.2W, âm lượng 95dB @10cm |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 đầu vào (line-in), 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (7.8W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 8.8W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 124.5 mm |
| Trọng lượng | 825g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m, hỗ trợ đèn nháy cảnh báo |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.2W, âm lượng 95dB @10cm |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 đầu vào (line-in), 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (7.8W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 8.8W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 124.5 mm |
| Trọng lượng | 825g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |