Camera DS-2CD2546G2-IS mang đến hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2688 × 1520, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi chi tiết quan trọng, hỗ trợ đắc lực cho việc giám sát an ninh.
Công nghệ Powered-by-DarkFighter cho phép camera ghi hình rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, giảm nhiễu và nâng cao độ sắc nét, đảm bảo hình ảnh có màu sắc tự nhiên ngay cả vào ban đêm.
Tích hợp thuật toán học sâu, camera có khả năng nhận diện chính xác giữa con người và phương tiện, giảm thiểu tối đa các cảnh báo sai do các yếu tố môi trường như động vật, lá cây hay bóng tối gây ra.
Công nghệ Wide Dynamic Range (WDR) 120dB giúp cải thiện hình ảnh trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc ngược sáng, đảm bảo không bị mất chi tiết ở các vùng quá sáng hoặc quá tối.
Sử dụng chuẩn nén H.265+, camera giúp tối ưu băng thông và tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, giúp giảm chi phí đầu tư cho hệ thống giám sát lâu dài.
Camera DS-2CD2546G2-IS được trang bị giao diện cổng âm thanh và báo động, cho phép kết nối với loa, micro và các thiết bị cảnh báo ngoại vi, giúp nâng cao hiệu quả giám sát an ninh.
Với chuẩn IP67, camera có khả năng chống nước và bụi hiệu quả, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt. Chuẩn IK08 đảm bảo camera chống va đập, chịu lực tốt, phù hợp lắp đặt ở những khu vực có nguy cơ va chạm.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2688 × 1520 (4MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR (IR cut filter) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn: 2.8 mm hoặc 4 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30 m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ tương phản, cân bằng trắng |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư (Privacy Mask) | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
| Tích hợp Microphone | Có |
| Audio I/O | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra (line-out) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (max. 12 VDC, 20 mA) |
| Reset Key | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phânloại mục tiêu theo người và phương tiện), báo động giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh; Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)) |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (IEEE 802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 110 mm × 57.4 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 380g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK08 (chống va đập) |