Ghi lại mọi chi tiết quan trọng với độ phân giải 6MP, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể khác. Hình ảnh rõ ràng, sắc nét ngay cả khi phóng to.
Công nghệ DarkFighter cho phép camera ghi hình màu sắc rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu. Bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào, kể cả trong bóng tối.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự từ xa thông qua phần mềm hoặc ứng dụng, giúp bạn tối ưu hóa việc giám sát cho từng khu vực cụ thể mà không cần can thiệp trực tiếp vào camera.
Công nghệ WDR 120dB giúp cân bằng ánh sáng trong các tình huống ngược sáng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết, không bị chói lóa hoặc mất chi tiết.
Chuẩn nén H.265+ giúp giảm đáng kể dung lượng video mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí lưu trữ và băng thông.
Công nghệ AcuSense giúp camera phân biệt chính xác giữa người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố môi trường như cây cối, động vật hoặc ánh sáng thay đổi, giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Tích hợp cổng âm thanh và báo động, cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như loa, còi báo động, giúp tăng cường khả năng cảnh báo và phản ứng nhanh chóng khi có sự cố.
Tiêu chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn và ẩm ướt. Tiêu chuẩn IK10 chống va đập, phá hoại.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 3200 × 1800 (6 MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR |
| Ống kính | Varifocal lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát lên đến 40m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, chế độ xoay, điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ tương phản, cân bằng trắng |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư (Privacy Mask) | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra (line-out) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (tối đa 24VDC/24VAC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại người & phương tiện), báo động giả mạo video, cảnh báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh |
| Chức năng học sâu | Phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập, phát hiện vào/ra khu vực (phân loại mục tiêu con người & phương tiện) |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 135.8 mm × 145.5 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 1040g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |