Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các đối tượng quan trọng khác.
Nâng cao độ chính xác trong phân tích hình ảnh và âm thanh, hỗ trợ các tính năng thông minh như video metadata, phát hiện âm thanh, khuôn mặt, bảo vệ chu vi, đếm người, và nhiều hơn nữa.
Cho hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, đảm bảo giám sát 24/7 mà không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Đạt chuẩn IP67 về chống bụi và nước, IK10 về chống va đập, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi môi trường, từ trong nhà đến ngoài trời.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ siêu dữ liệu video, phát hiện âm thanh thông minh, IVS (Bảo vệ chu vi), phát hiện khuôn mặt, phát hiện đối tượng thông minh, đếm người, v.v.
Cổng báo động, âm thanh, RS-485, ngõ ra analog, đầu ra nguồn, khe cắm thẻ Micro SD tối đa 1TB, tích hợp sẵn 2 microphone.
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM/RAM | 4GB/2GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.0007 lux@F1.2 (Color, 30 IRE); 0.0003 lux@F1.2 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Motorized vari-focal; 2.7 - 12.0 mm; F1.2 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED), tầm quan sát 40m |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-80°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | Smart H.265+, Smart H.264+, H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
Khả năng tương thích | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T/Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, Image Rotation, Mirror, White Balance |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Chức năng thông minh | EPTZ, IVS (Bảo vệ chu vi), Phát hiện đối tượng thông minh, SMD 3.0, AcuPick, AI SSA, Phát hiện khuôn mặt, Đếm người, Bản đồ nhiệt, Video Metadata, Tìm kiếm thông minh, Phát hiện âm thanh thông minh. |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 1 TB); NAS |
Tích hợp Mic | Có, tích hợp Dual Mic |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
RS-485 | 1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps) |
Giao diện Audio | 1 ngõ vào/ 1 ngõ ra |
Giao diện báo động | 3 ngõ vào (wet contact, 5mA 3V–5V DC)/ 2 ngõ ra (dry contact, 1000mA 30V DC/500mA 50V AC) |
Analog Output | 1 channel (CVBS output: built-in 2 pin (testing) |
Power Output | 12 VDC power output, max. current 165 mA, peak current 700 mA |
Nguồn cấp | 12 VDC/24 VAC/PoE (802.3at)/ePoE |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước (L × W × H) | Φ158 × 129.1 mm |
Trọng lượng | 1.1kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, nước), IK10 (chống va đập) |