Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các chi tiết quan trọng khác.
Đảm bảo hình ảnh sáng rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, cho phép giám sát hiệu quả 24/7.
Phân biệt chính xác giữa người, xe và các yếu tố gây nhiễu như vật nuôi, lá cây, giúp giảm thiểu tối đa các cảnh báo sai lệch.
Phát hiện xâm nhập và cảnh báo ngay lập tức, xua đuổi kẻ gian và thông báo cho bạn về các sự kiện bất thường.
Tích hợp micro và loa cho phép giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát.
Tiêu chuẩn IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm (FOV: 51°) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, khoảng cách 30m, đèn nháy cảnh báo |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.2W, âm lượng 95dB @10cm |
| Audio | 1 đầu vào (line-in), 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào; Phát hiện xâm nhập; Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (9W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 10W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 124.5 mm |
| Trọng lượng | 840g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |