Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét trong mọi điều kiện ánh sáng.
Cho phép camera ghi hình màu sắc rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng cực yếu.
Phát hiện và cảnh báo khi có xâm nhập trái phép, giúp bạn ngăn chặn nguy cơ từ xa.
Phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả.
Tự động điều chỉnh các thông số hình ảnh để phù hợp với môi trường, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Chuẩn IP67 và IK10 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết và chống va đập.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.007 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0007 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Cố định: 2.8 mm, 3.6 mm; khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm xa 30m mỗi loại |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-75°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, LDC, Image Rotation, Mirror |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào (wet contact, 5 mA 3-5 VDC), 1 ngõ ra (wet contact, 300 mA 12 VDC) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước | 89.1 × Φ111.7 mm |
Trọng lượng | 528g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước), IK10 (chống va đập) |