Với khả năng chịu áp lực nước ở độ sâu lên đến 15 mét, camera HIKVISION DS-2XC6244G0-L là giải pháp lý tưởng cho việc giám sát hồ bơi, ao nuôi, hệ thống xử lý nước thải và các ứng dụng tương tự.
Cảm biến hình ảnh 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS và độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho phép camera ghi lại hình ảnh rõ nét, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và phân tích mọi diễn biến.
Với độ nhạy sáng cực thấp, chỉ 0.001 Lux (màu) và 0 Lux (trắng/đen khi bật đèn), camera vẫn có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Camera hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 128GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Tiêu chuẩn IP68 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng, mưa lớn đến bụi bẩn.
Camera hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như 120dB WDR (chống ngược sáng), BLC (bù sáng), HLC (chống chói), 3D DNR (giảm nhiễu), defog (chống sương mù), giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và hiệu quả giám sát.
| Camera | |
|---|---|
| Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Max. Resolution | 2688 × 1520 |
| Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
| Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
| Lens | |
| Lens Type | Varifocal lens, 3 to 9 mm |
| Focal Length & FOV | 3 to 9 mm, horizontal FOV 87° to 45.8°, vertical FOV 46° to 25.6°, diagonal FOV 104° to 52.4° |
| Aperture | F1.0 |
| DORI | |
| DORI | Wide: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11.0 m, I: 5.5 m Tele: D: 124.1 m, O: 49.3 m, R: 24.8 m, I: 12.4 m |
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | White Light |
| Supplement Light Range | Up to 10m |
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
| Third Stream | 50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
| Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
| H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
| H.265 Type | Main Profile |
| Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
| Region of Interest (ROI) | 5 fixed regions for each stream |
| Target Cropping | Yes |
| Network | |
| Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
| Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
| API | Open Network Video Interface, ISAPI, ISUP 5.0 |
| User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
| Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
| Web Browser | Plug-in required live view: IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
| Image | |
| Image Parameters Switch | Yes |
| Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance adjustable by client software or web browser |
| Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
| Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR, defog |
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
| Event | |
| Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
| Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection, unattended baggage detection, object removal detection |
| General | |
| Power | 36 VDC ± 20%, 0.6 A, max. 17 W, two-core terminal block PoE (802.3.at, Class 3, 42.5 V to 57 V), 0.45 A to 0.3 A, 17 W |
| Material | SUS 316L Metal |
| Dimension | 210 mm × 210 mm × 205 mm |
| Weight | Approx. 8.300 kg |
| Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 100% or less (non-condensing) |
| Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
| General Function | Heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter, mirror |
| Cable Length | 15 m (49.2 ft.) (included) |
| Approval | |
| EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013) RCM: AS/NZS 60950.1:2003 + Am1, Am2 and Am3, AS/NZS CISPR 32:2015 IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7:2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14 (2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
| Safety | UL: UL 62368-1: 2014, CAN/CSA C22.2 No. 62368:2014 CB: IEC 62368-1:2014 BIS: IS 13252 ( Part 1) 2010+A1:2013+A2:2015 LOA: SANS IEC60950-1 |
| Protection | IP68 (IEC 60529-2013) |