Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_dung_duoi_nuoc_40_megapixel_hikvision_ds2xc6244g0l.jpg

Camera IP dùng dưới nước 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XC6244G0-L

Producer:

Camera IP HIKVISION

Camera IP dùng dưới nước 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XC6244G0-L - Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS. - Độ phân giải: 2688 × 1520.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát đặc biệt, có khả năng hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường dưới nước? Camera IP dùng dưới nước 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XC6244G0-L chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng dưới nước, camera này mang đến hình ảnh sắc nét, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Tính năng nổi bật

Khả năng hoạt động dưới nước

Với khả năng chịu áp lực nước ở độ sâu lên đến 15 mét, camera HIKVISION DS-2XC6244G0-L là giải pháp lý tưởng cho việc giám sát hồ bơi, ao nuôi, hệ thống xử lý nước thải và các ứng dụng tương tự.

Chất lượng hình ảnh vượt trội

Cảm biến hình ảnh 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS và độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho phép camera ghi lại hình ảnh rõ nét, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và phân tích mọi diễn biến.

Hiệu suất ánh sáng yếu tuyệt vời

Với độ nhạy sáng cực thấp, chỉ 0.001 Lux (màu) và 0 Lux (trắng/đen khi bật đèn), camera vẫn có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.

Công nghệ nén hình ảnh tiên tiến

Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.

Tích hợp khe cắm thẻ nhớ

Camera hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 128GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.

Chống chịu thời tiết khắc nghiệt

Tiêu chuẩn IP68 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng, mưa lớn đến bụi bẩn.

Tính năng thông minh

Camera hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như 120dB WDR (chống ngược sáng), BLC (bù sáng), HLC (chống chói), 3D DNR (giảm nhiễu), defog (chống sương mù), giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và hiệu quả giám sát.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/1.8 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution2688 × 1520
Min. IlluminationColor: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light
Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
Lens
Lens TypeVarifocal lens, 3 to 9 mm
Focal Length & FOV3 to 9 mm, horizontal FOV 87° to 45.8°, vertical FOV 46° to 25.6°, diagonal FOV 104° to 52.4°
ApertureF1.0
DORI
DORIWide: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11.0 m, I: 5.5 m Tele: D: 124.1 m, O: 49.3 m, R: 24.8 m, I: 12.4 m
Illuminator
Supplement Light TypeWhite Light
Supplement Light RangeUp to 10m
Video
Main Stream50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video CompressionMain stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 TypeMain Profile
Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
Region of Interest (ROI)5 fixed regions for each stream
Target CroppingYes
Network
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour
Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
APIOpen Network Video Interface, ISAPI, ISUP 5.0
User/HostUp to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User
Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
ClientiVMS-4200, Hik-Connect
Web BrowserPlug-in required live view: IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Image Parameters SwitchYes
Image SettingsRotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR, defog
Interface
Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing.
Event
Basic EventMotion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Smart EventLine crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection, unattended baggage detection, object removal detection
General
Power36 VDC ± 20%, 0.6 A, max. 17 W, two-core terminal block PoE (802.3.at, Class 3, 42.5 V to 57 V), 0.45 A to 0.3 A, 17 W
MaterialSUS 316L Metal
Dimension210 mm × 210 mm × 205 mm
WeightApprox. 8.300 kg
Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 100% or less (non-condensing)
Language33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General FunctionHeartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter, mirror
Cable Length15 m (49.2 ft.) (included)
Approval
EMCFCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013) RCM: AS/NZS 60950.1:2003 + Am1, Am2 and Am3, AS/NZS CISPR 32:2015 IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7:2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14 (2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28)
SafetyUL: UL 62368-1: 2014, CAN/CSA C22.2 No. 62368:2014 CB: IEC 62368-1:2014 BIS: IS 13252 ( Part 1) 2010+A1:2013+A2:2015 LOA: SANS IEC60950-1
ProtectionIP68 (IEC 60529-2013)

Similar products