Với thiết kế đặc biệt và tiêu chuẩn chống nước IP68, camera có thể hoạt động ổn định và bền bỉ ở độ sâu lên đến 50 mét, mở ra nhiều ứng dụng giám sát độc đáo.
Độ phân giải 2688 × 1520 mang đến hình ảnh chi tiết và rõ ràng, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể.
Với độ nhạy sáng cực cao, camera vẫn cung cấp hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu, đảm bảo giám sát 24/7.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tối ưu hóa chi phí.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Đảm bảo hình ảnh rõ ràng trong điều kiện ánh sáng phức tạp, loại bỏ hiện tượng chói sáng và bóng tối.
Hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, xâm nhập khu vực, giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát.
| Camera | |
|---|---|
| Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Max. Resolution | 2688 × 1520 |
| Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
| Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
| Lens | |
| Lens Type | Varifocal lens, 3 to 9 mm |
| Focal Length & FOV | 3 to 9 mm, horizontal FOV 87° to 45.8°, vertical FOV 46° to 25.6°, diagonal FOV 104° to 52.4° |
| Aperture | F1.0 |
| DORI | |
| DORI | Wide: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11.0 m, I: 5.5 m Tele: D: 124.1 m, O: 49.3 m, R: 24.8 m, I: 12.4 m |
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | White Light |
| Supplement Light Range | Up to 10m |
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
| Third Stream | 50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
| Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
| H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
| H.265 Type | Main Profile |
| Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
| Region of Interest (ROI) | 5 fixed regions for each stream |
| Target Cropping | Yes |
| Network | |
| Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
| Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
| API | Open Network Video Interface, ISAPI, ISUP 5.0 |
| User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
| Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
| Web Browser | Plug-in required live view: IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
| Image | |
| Image Parameters Switch | Yes |
| Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance adjustable by client software or web browser |
| Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
| Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR, defog |
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
| Event | |
| Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
| Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection, unattended baggage detection, object removal detection |
| General | |
| Power | 36 VDC ± 20%, 0.6 A, max. 17 W, two-core terminal block PoE (802.3.at, Class 3, 42.5 V to 57 V), 0.45 A to 0.3 A, 17 W |
| Material | SUS 316L Metal |
| Dimension | 210 mm × 210 mm × 205 mm |
| Weight | Approx. 12 kg |
| Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 100% or less (non-condensing) |
| Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
| General Function | Heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter, mirror |
| Cable Length | 50 m (164 ft.) (included) |
| Approval | |
| EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013) RCM: AS/NZS 60950.1:2003 + Am1, Am2 and Am3, AS/NZS CISPR 32:2015 IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7:2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14(2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
| Safety | UL: UL 62368-1: 2014, CAN/CSA C22.2 No. 62368:2014 CB: IEC 62368-1:2014 BIS: IS 13252 (Part 1) 2010+A1:2013+A2:2015 LOA: SANS IEC60950-1 |
| Protection | IP68 (IEC 60529-2013) |