Ống kính Fisheye (mắt cá) cho phép camera bao quát toàn bộ không gian với góc nhìn siêu rộng, loại bỏ hoàn toàn các điểm mù, giúp bạn giám sát mọi ngóc ngách chỉ với một thiết bị duy nhất.
Độ phân giải 5MP mang đến hình ảnh chất lượng cao, rõ ràng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, vật thể và các chi tiết quan trọng khác.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng, giảm thiểu tình trạng chói lóa hoặc tối sầm, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Công nghệ nén video H.265+ giúp giảm dung lượng file ghi hình mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ trên ổ cứng hoặc thẻ nhớ.
Camera được trang bị cổng âm thanh vào/ra, cho phép bạn kết nối micro và loa để đàm thoại hai chiều hoặc ghi âm. Cổng báo động giúp bạn kết nối các thiết bị báo động bên ngoài như cảm biến cửa, cảm biến chuyển động để tăng cường khả năng bảo mật.
Công nghệ hồng ngoại thông minh giúp camera tự động điều chỉnh cường độ ánh sáng hồng ngoại, đảm bảo hình ảnh rõ ràng, không bị lóa sáng trong điều kiện thiếu sáng, với tầm quan sát lên đến 8 mét.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2560 × 1920 (5MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.017 Lux @ (F2.25, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR (IR cut filter) |
| Ống kính | Cố định (Fixed), tiêu cự 1.05 mm, khẩu độ F2.25 |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát lên đến 8m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.26/MJPEG |
| Fisheye Display | 14 chế độ hiển thị, bao gồm Fisheye View, Panorama View, 4PTZ, 360 Panorama + PTZ, Panorama + 3PTZ, v.v. |
| API | ONVIF (Profile S, Profile T, Profile G), ISAPI |
| Tính năng hình ảnh | BLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Chuyển đổi Ngày/Đêm | Ngày, Đêm, Tự động, Theo lịch |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 256GB, NAS (NFS, SMB/CIFS) |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
| Tích hợp Microphone | Có |
| Audio I/O | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (tối đa 12VDC, 30mA) |
| Reset Key | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập |
| Liên kết sự kiện | Gửi dữ liệu lên FTP/NAS/thẻ nhớ, thông báo trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, kích hoạt báo động |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, tối đa 6W, hoặc PoE (802.3af, Class 3), tối đa 7.5W |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 119.9 mm × 41.2 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 320g |