Ghi lại mọi chi tiết một cách rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt và các vật thể quan trọng.
Quan sát hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự để phù hợp với mọi không gian giám sát.
Phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động sai và giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Đảm bảo hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng phức tạp, chẳng hạn như khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào camera.
Chống chịu bụi, nước và va đập, thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (2 MP) |
| Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/trắng: 0 Lux với IR |
| Tính năng Ngày & Đêm | Bộ lọc IR cut, chế độ Ngày/Đêm tự động hoặc theo lịch trình |
| Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
| Ống kính | Varifocal lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
| Hồng ngoại (IR) | Hồng ngoại thông minh, khoảng cách 60m |
| Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264+, H.265+, MJPEG |
| Âm thanh | Mono sound, hỗ trợ chuẩn G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu 3D DNR, BLC, HLC, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, cân bằng trắng |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512 GB, NAS, ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100 Mbps |
| Alarm | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
| Audio | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
| Tính năng | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Vượt qua ranh giới, xâm nhập; Hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện) |
| Nguồn điện | 12V DC ±25% hoặc PoE (802.3at) |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 15W (PoE) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm |
| Kích thước | 308.5 × 97.9 × 93 mm |
| Trọng lượng | ~1.44 kg |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |