Ghi lại hình ảnh chi tiết, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và khuôn mặt trong khu vực giám sát.
Cho phép bạn điều chỉnh tiêu cự để có góc nhìn phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ góc rộng bao quát đến góc hẹp tập trung vào một khu vực cụ thể.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Phân biệt chính xác giữa người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố môi trường như lá cây, côn trùng, động vật gây ra.
Cân bằng ánh sáng trong những môi trường có độ tương phản cao, giúp hình ảnh luôn rõ nét và chi tiết.
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, phù hợp cho cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Chống chịu được các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài, bảo vệ camera khỏi hư hỏng.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 2688 × 1520 (4MP) |
| Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/trắng: 0 Lux với IR |
| Tính năng Ngày & Đêm | Bộ lọc IR cut, chế độ Ngày/Đêm tự động hoặc theo lịch trình |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB True WDR |
| Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
| Ống kính | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV 95.8° to 29.2°, vertical FOV 50.6° to 16.4°, diagonal FOV 114.6° to 33.4° |
| Hồng ngoại (IR) | Khoảng cách 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| Âm thanh | Hỗ trợ chuẩn G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu 3D DNR, BLC, HLC, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, cân bằng trắng |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100 Mbps |
| Audio | 1 ngõ vào và 1 ngõ ra |
| Alarm | 1 ngõ vào và 1 ngõ ra |
| Tính năng | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và phương tiện), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện khuôn mặt; Phát hiện vượt ranh giới, phát hiện xâm nhập; Hỗ trợ phân loại mục tiêu là người và phương tiện |
| Nguồn điện | 12V DC ±25% hoặc PoE (802.3at) |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 15W (PoE) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm |
| Kích thước | 308.5 × 97.9 × 93 mm |
| Trọng lượng | ~1.39kg |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |