Độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các chi tiết quan trọng.
Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 60 mét, đảm bảo giám sát liên tục 24/7 ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ống kính varifocal 2.8-12mm cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự để phù hợp với từng vị trí lắp đặt cụ thể.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn kéo dài thời gian ghi hình mà không làm giảm chất lượng video.
Phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các sự kiện quan trọng. Độ chính xác lên đến 98.94%.
Khi phát hiện sự kiện bất thường, camera sẽ phát ra âm thanh cảnh báo (do người dùng tùy chỉnh) và nháy đèn, xua đuổi kẻ xâm nhập và cảnh báo những người xung quanh.
Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, cho phép bạn giao tiếp với người ở khu vực giám sát.
Chuẩn IP66 và IK10 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến nắng nóng và chống va đập.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux with IR |
| Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cut filter |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm | Hỗ trợ hồng ngoại thông minh (Smart IR), khoảng cách lên đến 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tích hợp Micro | Có |
| Tích hợp loa | Có (97dB @ 10cm) |
| Audio | 1 cổng vào (3.5mm); - 1 cổng ra (3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (12 VDC/24 VAC, 1A) |
| Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Cảnh báo xâm nhập bằng còi và đèn chớp; Phát hiện khuôn mặt (Face Capture); Cảnh báo qua âm thanh hai chiều |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 14.5W; PoE 802.3at (Max 18W) |
| Kích thước | Ø 144 mm × 342.6 mm |
| Trọng lượng | 1355 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux with IR |
| Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cut filter |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm | Hỗ trợ hồng ngoại thông minh (Smart IR), khoảng cách lên đến 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tích hợp Micro | Có |
| Tích hợp loa | Có (97dB @ 10cm) |
| Audio | 1 cổng vào (3.5mm); - 1 cổng ra (3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (12 VDC/24 VAC, 1A) |
| Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Cảnh báo xâm nhập bằng còi và đèn chớp; Phát hiện khuôn mặt (Face Capture); Cảnh báo qua âm thanh hai chiều |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 14.5W; PoE 802.3at (Max 18W) |
| Kích thước | Ø 144 mm × 342.6 mm |
| Trọng lượng | 1355 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |