Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_hong_ngoai_khong_day_20_megapixel_hikvision_ds2cv2021g2idw.jpg

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW

Producer:

Camera IP HIKVISION

HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW là dòng camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả, linh hoạt và dễ dàng lắp đặt? Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với độ phân giải 2.0MP sắc nét, khả năng kết nối Wi-Fi mạnh mẽ, cùng nhiều tính năng thông minh, camera này sẽ mang đến sự an tâm tuyệt đối cho ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng hoặc bất kỳ không gian nào bạn muốn bảo vệ.

Tính năng nổi bật

Hình ảnh chất lượng cao

Ghi lại hình ảnh sắc nét với độ phân giải 2.0 Megapixel, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi chi tiết.

Kết nối Wi-Fi ổn định

Hỗ trợ kết nối Wi-Fi với phạm vi lên đến 120m, giúp bạn dễ dàng lắp đặt camera ở bất kỳ vị trí nào mà không cần lo lắng về việc kéo dây mạng.

Tầm nhìn ban đêm xa

Trang bị công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0, cho phép camera quan sát rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng với khoảng cách lên đến 30 mét.

Đàm thoại hai chiều

Tích hợp micro và loa, cho phép bạn đàm thoại trực tiếp với người ở khu vực giám sát, tăng cường khả năng tương tác và bảo vệ.

Chống chịu thời tiết

Thiết kế đạt chuẩn IP66, đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa gió đến bụi bẩn.

Lưu trữ linh hoạt

Hỗ trợ thẻ nhớ SD lên đến 256GB, giúp bạn dễ dàng lưu trữ và xem lại các đoạn video quan trọng.

Chống ngược sáng WDR

Công nghệ WDR 120dB giúp camera ghi lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.

Thông số kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Độ sáng tối thiểuMàu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR
Độ phân giải tối đa1920 × 1080
Tốc độ màn trập1/3 s đến 1/100,000 s
Chế độ ngày và đêmBộ lọc cắt IR
Điều chỉnh gócXoay: 0° đến 360°, nghiêng: 0° đến 90°, xoay: 0° đến 360°
Loại ống kínhỐng kính tiêu cự cố định, có lựa chọn 2.8 mm và 4 mm
Focal Length & FOV2.8 mm: FOV ngang 111°, dọc 59°, chéo 133°; 4 mm: FOV ngang 91°, dọc 46°, chéo 110°
Khẩu độF1.6
Loại IrisCố định
Mount ống kínhM12
Độ sâu trường ảnh2.8 mm: từ 1 m đến ∞; 4 mm: từ 1.1 m đến ∞
DORI2.8 mm, D: 42 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m; 4 mm, D: 52 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
Loại ánh sáng phụIR
Khoảng cách hồng ngoạiLên đến 30 m
Bước sóng IR850 nm
Hồng ngoại thông minh
Chuẩn nén VideoH.265+/H.265/H.264+/H.264
Tốc độ bit video32 Kbps đến 8 Mbps
Chuẩn nén âm thanhG.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Tốc độ bit âm thanh64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 160 Kbps (MP2L2)/16 đến 64 Kbps (AAC)
Tần số lấy mẫu âm thanh8 kHz/16 kHz
Lọc tiếng ồn môi trường
Giao thức mạngTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Xem trực tiếp đồng thờiTối đa 6 kênh
APIOpen Network Video Interface, ISAPI
User/HostTối đa 32 người dùng, 3 cấp độ: quản trị viên, điều hành viên, người dùng
Phần mềm kháchiVMS-4200, Hik-Connect
Wi-FiTốc độ truyền: 11n: lên đến 300 Mbps
Chuẩn Wi-Fi802.11n: OFDM, 802.11b: DSSS, 802.11g: OFDM
Phạm vi Wi-FiLên đến 120 m (tùy thuộc vào môi trường thực tế)
Antenna2 ăng-ten
Cài đặt hình ảnhChế độ xoay, bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét điều chỉnh qua phần mềm hoặc trình duyệt web
Chuyển đổi ngày/đêmTự động, Lịch trình, Ngày, Đêm
Dải động rộng (WDR)120 dB
Tăng cường hình ảnhBLC, 3D DNR
Micro tích hợp
Loa tích hợp
Lưu trữ trên bo mạchKhay thẻ microSD/SDHC/SDXC, hỗ trợ tối đa 256 GB
Cổng Ethernet1 cổng RJ45 10 M/100 M tự thích nghi
Nút reset
Chức năng sự kiện cơ bảnPhát hiện chuyển động, ngoại lệ
Nguồn cấp12 VDC ± 25%, 0.5 A, tối đa 6 W, cổng nguồn coaxial Ø 5.5 mm, bảo vệ cực tính ngược
Điều kiện lưu trữ-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F), độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ)
Chức năng chungChống nhấp nháy, nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, che khuất, watermark, bộ lọc địa chỉ IP
Vật liệuĐế: kim loại, nắp trước: kim loại, nắp sau: nhựa
Kích thước175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm
Trọng lượngKhoảng 345 g
Chứng nhận bảo vệIP66

Similar products