Ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng trong khu vực giám sát.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm nhờ công nghệ hồng ngoại thông minh.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Camera hỗ trợ phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, giúp bạn nhanh chóng phát hiện các sự kiện bất thường.
Dễ dàng lắp đặt và kết nối với mạng Wi-Fi, không cần đi dây phức tạp.
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa nắng đến bụi bẩn.
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Bộ nhớ | ROM: 16 MB, RAM: 64 MB |
Tốc độ màn trập điện tử | Tự động/Thủ công: 1/3 s – 1/100,000 s |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.025 lux@F2.0 (màu), 0.0025 lux@F2.0 (đen trắng), 0 lux (bật hồng ngoại) |
Tầm xa hồng ngoại | 30 m |
Ống kính | Tiêu cự cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, khẩu độ F2.0 |
Góc nhìn | 2.8 mm: 90° (ngang), 50° (dọc); 3.6 mm: 76° (ngang), 40° (dọc) |
Nén video | H.264, H.265, Smart H.265+, Smart H.264+ |
Tốc độ khung hình | Luồng chính: 2560 × 1440 (1–20 fps)Luồng phụ: 704 × 576 (1–25 fps), 704 × 480 (1–30 fps) |
Chế độ ngày/đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
Chống ngược sáng | DWDR |
Giảm nhiễu | 3D NR |
Phát hiện chuyển động | Bật/Tắt (4 vùng) |
Âm thanh | Micro và loa tích hợp, nén âm thanh G.711a/G.711Mu |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Base-T), Wi-Fi 2.4 GHz (IEEE802.11b/g/n) |
Tầm phát Wi-Fi | Lên đến 150 m (tùy môi trường) |
Lưu trữ | Thẻ nhớ Micro SD tối đa 128 GB |
Nguồn điện | 12 VDC, tiêu thụ < 6.1 W |
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +50 °C |
Chống nước/bụi | IP67 |
Chất liệu | Vỏ trước và sau bằng nhựa, giá đỡ kim loại |
Kích thước | 180 × 83.3 × 114.8 mm |
Trọng lượng | 350.1 g |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Bộ nhớ | ROM: 16 MB, RAM: 64 MB |
Tốc độ màn trập điện tử | Tự động/Thủ công: 1/3 s – 1/100,000 s |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.025 lux@F2.0 (màu), 0.0025 lux@F2.0 (đen trắng), 0 lux (bật hồng ngoại) |
Tầm xa hồng ngoại | 30 m |
Ống kính | Tiêu cự cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, khẩu độ F2.0 |
Góc nhìn | 2.8 mm: 90° (ngang), 50° (dọc); 3.6 mm: 76° (ngang), 40° (dọc) |
Nén video | H.264, H.265, Smart H.265+, Smart H.264+ |
Tốc độ khung hình | Luồng chính: 2560 × 1440 (1–20 fps)Luồng phụ: 704 × 576 (1–25 fps), 704 × 480 (1–30 fps) |
Chế độ ngày/đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
Chống ngược sáng | DWDR |
Giảm nhiễu | 3D NR |
Phát hiện chuyển động | Bật/Tắt (4 vùng) |
Âm thanh | Micro và loa tích hợp, nén âm thanh G.711a/G.711Mu |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Base-T), Wi-Fi 2.4 GHz (IEEE802.11b/g/n) |
Tầm phát Wi-Fi | Lên đến 150 m (tùy môi trường) |
Lưu trữ | Thẻ nhớ Micro SD tối đa 128 GB |
Nguồn điện | 12 VDC, tiêu thụ < 6.1 W |
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +50 °C |
Chống nước/bụi | IP67 |
Chất liệu | Vỏ trước và sau bằng nhựa, giá đỡ kim loại |
Kích thước | 180 × 83.3 × 114.8 mm |
Trọng lượng | 350.1 g |