Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_hong_ngoai_khong_day_40_megapixel_dahua_dhipchfw1430dtstw.jpg

Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW

Nhà sản xuất:

Camera IP DAHUA

Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW - Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. - Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả với hình ảnh sắc nét và khả năng hoạt động ổn định cả trong nhà lẫn ngoài trời? Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với độ phân giải cao, tầm nhìn hồng ngoại xa và khả năng chống chịu thời tiết, camera này sẽ giúp bạn bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh cho không gian sống của mình.

Tính năng nổi bật

Hình ảnh chất lượng cao 4.0 Megapixel

Ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng trong khu vực giám sát.

Tầm nhìn hồng ngoại xa 30 mét

Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm nhờ công nghệ hồng ngoại thông minh.

Chuẩn nén H.265+

Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.

Phát hiện thông minh

Camera hỗ trợ phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, giúp bạn nhanh chóng phát hiện các sự kiện bất thường.

Kết nối Wi-Fi tiện lợi

Dễ dàng lắp đặt và kết nối với mạng Wi-Fi, không cần đi dây phức tạp.

Chống chịu thời tiết IP67

Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa nắng đến bụi bẩn.

Thông số kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/3 inch CMOS
Độ phân giải tối đa2560 × 1440
Bộ nhớROM: 16 MB, RAM: 64 MB
Tốc độ màn trập điện tửTự động/Thủ công: 1/3 s – 1/100,000 s
Độ nhạy sáng tối thiểu0.025 lux@F2.0 (màu), 0.0025 lux@F2.0 (đen trắng), 0 lux (bật hồng ngoại)
Tầm xa hồng ngoại30 m
Ống kínhTiêu cự cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, khẩu độ F2.0
Góc nhìn2.8 mm: 90° (ngang), 50° (dọc); 3.6 mm: 76° (ngang), 40° (dọc)
Nén videoH.264, H.265, Smart H.265+, Smart H.264+
Tốc độ khung hìnhLuồng chính: 2560 × 1440 (1–20 fps)Luồng phụ: 704 × 576 (1–25 fps), 704 × 480 (1–30 fps)
Chế độ ngày/đêmTự động (ICR)/Màu/Đen trắng
Chống ngược sángDWDR
Giảm nhiễu3D NR
Phát hiện chuyển độngBật/Tắt (4 vùng)
Âm thanhMicro và loa tích hợp, nén âm thanh G.711a/G.711Mu
Kết nối mạngCổng RJ-45 (10/100 Base-T), Wi-Fi 2.4 GHz (IEEE802.11b/g/n)
Tầm phát Wi-FiLên đến 150 m (tùy môi trường)
Lưu trữThẻ nhớ Micro SD tối đa 128 GB
Nguồn điện12 VDC, tiêu thụ < 6.1 W
Nhiệt độ hoạt động–30 °C đến +50 °C
Chống nước/bụiIP67
Chất liệuVỏ trước và sau bằng nhựa, giá đỡ kim loại
Kích thước180 × 83.3 × 114.8 mm
Trọng lượng350.1 g

Đặc tính kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/3 inch CMOS
Độ phân giải tối đa2560 × 1440
Bộ nhớROM: 16 MB, RAM: 64 MB
Tốc độ màn trập điện tửTự động/Thủ công: 1/3 s – 1/100,000 s
Độ nhạy sáng tối thiểu0.025 lux@F2.0 (màu), 0.0025 lux@F2.0 (đen trắng), 0 lux (bật hồng ngoại)
Tầm xa hồng ngoại30 m
Ống kínhTiêu cự cố định 2.8 mm hoặc 3.6 mm, khẩu độ F2.0
Góc nhìn2.8 mm: 90° (ngang), 50° (dọc); 3.6 mm: 76° (ngang), 40° (dọc)
Nén videoH.264, H.265, Smart H.265+, Smart H.264+
Tốc độ khung hìnhLuồng chính: 2560 × 1440 (1–20 fps)Luồng phụ: 704 × 576 (1–25 fps), 704 × 480 (1–30 fps)
Chế độ ngày/đêmTự động (ICR)/Màu/Đen trắng
Chống ngược sángDWDR
Giảm nhiễu3D NR
Phát hiện chuyển độngBật/Tắt (4 vùng)
Âm thanhMicro và loa tích hợp, nén âm thanh G.711a/G.711Mu
Kết nối mạngCổng RJ-45 (10/100 Base-T), Wi-Fi 2.4 GHz (IEEE802.11b/g/n)
Tầm phát Wi-FiLên đến 150 m (tùy môi trường)
Lưu trữThẻ nhớ Micro SD tối đa 128 GB
Nguồn điện12 VDC, tiêu thụ < 6.1 W
Nhiệt độ hoạt động–30 °C đến +50 °C
Chống nước/bụiIP67
Chất liệuVỏ trước và sau bằng nhựa, giá đỡ kim loại
Kích thước180 × 83.3 × 114.8 mm
Trọng lượng350.1 g

Sản Phẩm Liên Quan