Công nghệ ColorVu cho phép camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét 24/7 ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Camera có khả năng xoay ngang 340° và xoay dọc 110°, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh góc nhìn và quan sát toàn bộ khu vực.
Tích hợp microphone và loa, cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua camera, rất hữu ích trong việc quản lý và điều hành.
Tiêu chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến bụi bẩn.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Hỗ trợ các tính năng DWDR, BLC, HLC, 3D DNR giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
| Model | DS-2DE2C200SCG-E(F0) |
|---|---|
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
| Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with Light |
| Max. Resolution | 1920 × 1080 |
| Lens | |
| Lens | 2.8 mm/4 mm |
| FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 106.1°, vertical FOV 55.8°, diagonal FOV 126.5° 4 mm, horizontal FOV 83.6°, vertical FOV 44.6°, diagonal FOV 99.1° |
| Aperture | F1.0 |
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | White Light |
| Supplement Light Range | Up to 30 m |
| Smart Supplement Light | Yes |
| PTZ | |
| Movement Range (Pan) | 0° to 340° |
| Movement Range (Tilt) | -5° to 105° |
| Pan Speed | configurable from 4° to 21°/s |
| Tilt Speed | configurable from 4° to 19°/s |
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
| Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
| Audio | |
| Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/AAC-LC/PCM |
| Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
| Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
| Environment Noise Filtering | Yes |
| Image | |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
| Wide Dynamic Range | Digital WDR |
| Network | |
| Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, Qos, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour |
| API | Open Network Video Interface, ISAPI, SDK |
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
| On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
| Built-in Microphone | Yes |
| Built-in Speaker | Yes |
| Reset | Yes |
| Event | |
| Basic Event | Motion detection |
| Alarm Linkage | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, upload to memory card |
| General | |
| General Function | Mirror, password protection, watermark |
| Power Supply | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.3 A, max. 10 W |
| Protection | IP66 |
| Operating Condition | With supplement light on: -30 °C to 40 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) With supplement light off: -30 °C to 50 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Dimensions | 162 × 120 × 234.2 mm |
| Weight | 780 g |