Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera HIKVISION DS-2DE2C200MW-DE(F0)(S7) mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Khả năng quay 340° và quét 105° giúp camera bao quát một khu vực rộng lớn, giảm thiểu điểm mù và đảm bảo không bỏ sót bất kỳ diễn biến nào. Tốc độ quay quét có thể điều chỉnh giúp bạn dễ dàng theo dõi các đối tượng di chuyển.
Với tầm xa hồng ngoại và ánh sáng trắng lên đến 30 mét, camera HIKVISION DS-2DE2C200MW-DE(F0)(S7) cho phép bạn quan sát rõ ràng trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm.
Camera được trang bị micro, cho phép bạn thu âm lại âm thanh trong khu vực giám sát, cung cấp thêm thông tin quan trọng cho việc điều tra và xử lý sự cố.
Tiêu chuẩn IP65 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn, giúp bạn yên tâm sử dụng ngoài trời.
Kết nối Hik-connect cloud and app giúp bạn dễ dàng quản lý và xem camera từ xa trên điện thoại hoặc máy tính bảng, mọi lúc mọi nơi.
| Camera Module | |
|---|---|
| Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
| Max. Resolution | 1920 × 1080 |
| Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
| Lens | |
| Focal Length | 2.8 mm |
| FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 111.4°, vertical FOV 59.1°, diagonal FOV 133.6° |
| Aperture | F1.6 |
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | IR & White Light |
| Supplement Light Range | White Light Distance: up to 30 m IR Distance: up to 30 m |
| Smart Supplement Light | Yes |
| IR Wavelength | 850 nm |
| PTZ | |
| Movement Range (Pan) | 0° to 340° |
| Movement Range (Tilt) | -5° to 105° |
| Pan Speed | Pan speed: configurable from 4° to 21°/s |
| Tilt Speed | Tilt speed: configurable from 4° to 19°/s |
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) |
| Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
| H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
| H.265 Type | Main Profile |
| Audio | |
| Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/AAC/PCM |
| Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)/16-64Kbps(AAC) |
| Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
| Environment Noise Filtering | Yes |
| Network | |
| Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, Qos, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour |
| API | Open Network Video Interface, ISAPI, SDK |
| Image | |
| Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness |
| Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
| Built-In Microphone | Yes |
| Built-In Speaker | Yes |
| Reset | Yes |
| Event | |
| Basic Event | Motion detection |
| Linkage | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, upload to memory card |
| General | |
| Power | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.3 A, max. 10.8 W |
| Dimension | 162 mm × 120 mm × 234.2 mm |
| Weight | 700g |
| Operating Condition | With supplement light on: -30 ℃ to 40 ℃. Humidity 95% or less (non-condensing) With supplement light off: -30 ℃ to 50 ℃. Humidity 95% or less (non-condensing) |
| General Function | Mirror, password protection, watermark |
| Approval | |
| EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
| Protection | IP65 |