Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8” độ phân giải 4MP cùng công nghệ Starlight giúp camera ghi lại hình ảnh rõ ràng, sắc nét ngay cả trong môi trường ánh sáng cực yếu chỉ 0.005 lux. Hồng ngoại thông minh (Smart IR) với tầm xa lên đến 250m đảm bảo khả năng quan sát tuyệt vời vào ban đêm.
Khả năng zoom quang học lên đến 45x cho phép bạn quan sát chi tiết các đối tượng ở xa mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Góc quan sát linh hoạt với khả năng xoay ngang 360° liên tục và xoay dọc từ -20° đến 90°.
Camera được trang bị các tính năng AI tiên tiến như bảo vệ chu vi (giảm báo động giả), SMD 4.0 (nhận diện người và phương tiện), phát hiện khuôn mặt (nhận diện đặc điểm và biểu cảm), Auto Tracking 3.0 (theo dõi tự động đối tượng) và phát hiện an toàn lao động (nhận diện mũ bảo hộ, quần áo bảo hộ, khẩu trang).
Công nghệ nén video Smart H.265+ và Smart H.264+ giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông lên đến 70% mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Tiêu chuẩn chống nước & bụi IP67 và chống va đập IK10 đảm bảo camera hoạt động ổn định ngoài trời. Khả năng chống sét lên đến 6000V và nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 70°C phù hợp với nhiều khu vực khác nhau.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” CMOS |
---|---|
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
Độ nhạy sáng | 0.005 lux (màu), 0.0005 lux (trắng đen), 0 lux (IR on) |
Ống kính | Zoom quang 45× (3.95 mm–177.75 mm), khẩu độ F1.6–F4.95 |
Góc nhìn | Ngang: 70.3°–1.8°, Dọc: 37°–1° |
Hồng ngoại | Tầm xa 250m |
PTZ | Xoay 360° liên tục, nghiêng -20° đến +90°, 300 điểm preset |
Phát hiện & AI | Nhận diện khuôn mặt, phương tiện, bảo vệ chu vi, phát hiện mũ bảo hộ, theo dõi tự động |
Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, BLC, HLC, 2D/3DNR, Defog, EIS… |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, MJPEG |
Tốc độ khung hình | 4MP/1080p/720p (1–30 fps) |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD (tối đa 512 GB), NAS, FTP |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Mbps), ONVIF, P2P |
Cổng âm thanh | 1 vào / 1 ra |
Cổng báo động | 7 vào / 2 ra |
Nguồn điện | 24 VDC hoặc PoE+ (802.3at), công suất tối đa 25W |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi), IK10 (chống va đập), chống sét 6000V |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 70°C |
Kích thước | 337.4 mm × Φ209 mm |
Trọng lượng | 5.9 kg |