Tích hợp đồng thời 2 cảm biến - một ống kính góc rộng 6MP cho hình ảnh toàn cảnh sắc nét và một ống kính 4MP có khả năng zoom quang học 25× - giúp ghi lại đồng thời cả không gian bao quát lẫn các chi tiết cận cảnh mà không bỏ sót bất kỳ chuyển động nào.
Trang bị công nghệ DarkFighter kết hợp với ColorVu, camera cho hình ảnh màu rõ nét ngay cả khi ánh sáng yếu, duy trì khả năng giám sát ban đêm hiệu quả mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào hồng ngoại.
Cho phép theo dõi chi tiết từ khoảng cách xa mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Tính năng này cực kỳ lý tưởng cho các khu vực như sân bay, bến cảng, công viên, quảng trường, tuyến đường giao thông,...
Hỗ trợ tầm xa hồng ngoại lên đến 100 mét cùng đèn ánh sáng trắng hiệu quả trong phạm vi 30 mét, đảm bảo an ninh suốt cả ngày lẫn đêm.
Tích hợp AI thông minh có khả năng phân loại và phát hiện chính xác người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả, nâng cao hiệu quả xử lý sự cố và tối ưu hóa việc lưu trữ.
Camera hỗ trợ đồng thời nguồn cấp truyền thống 12V DC và công nghệ cấp nguồn qua cáp mạng (PoE+), giúp linh hoạt trong quá trình thi công, lắp đặt.
| Cảm biến hình ảnh | [Bullet channel]: 1/2.5 inch Progressive Scan CMOS; [PTZ channel]: 1/2.8 inch progressive scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | [Bullet channel] 3632 × 1632, [PTZ channel] 2560 × 1440 |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | [Bullet channel]: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with light; [PTZ channel]: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0Lux with IR |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc hồng ngoại (IR cut filter) |
| WDR (Chống ngược sáng) | [Bullet channel] Digital WDR; [PTZ channel] 120 dB WDR |
| Zoom | [PTZ channel] 25 × optical, 16 × digital |
| Ống kính | [Bullet channel]: 2.8 mm; [PTZ channel]: 4.8 to 120 mm, 25 × optical |
| Hỗ trợ ánh sáng | [PTZ channel]: IR (100m); [Bullet channel]: White Light (30m) |
| PTZ | Pan: 360°, Tilt: -15° đến 90° (auto flip), tốc độ quay 0.1° - 80°/s; Hỗ trợ 300 preset, 8 patrol, 4 pattern scans, 3D positioning |
| Chuẩn nén video | H.265, H.265+, H.264, H.264+, MJPEG (Sub-stream) |
| API | ISAPI, SDK, ISUP, ONVIF |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, Digital Defog, EIS, SNR ≥ 52dB |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư | Bullet: 8 vùng; PTZ: 24 vùng |
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC, tối đa 256GB; hỗ trợ NAS, ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100 Mbps |
| Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (max. 24 VDC/24 VAC, 1A) |
| Reset | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động, báo động phá hoại video, lỗi hệ thống, báo động ngõ ra và ngõ vào |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện vượt rào, xâm nhập, ra/vào vùng, âm thanh bất thường |
| Chức năng liên kết | Tải lên FTP/NAS/thẻ nhớ, thông báo cho trung tâm giám sát, kích hoạt ghi âm, chụp ảnh, gửi email, cảnh báo bằng âm thanh, đèn nhấp nháy, PTZ actions (PTZ channel) |
| Chụp khuôn mặt - Face Capture | Có, phát hiện lên đến 5 khuôn mặt đồng thời |
| Đếm người theo khu vực | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC, PoE+ |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C đến 65 °C, độ ẩm ≤ 90% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 166 × 302.6 mm |
| Trọng lượng | ~2.4kg |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi) |