Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_mang_commscope_cat6a_ftp_88402450810.jpg

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP (884024508/10)

Producer:

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp mạng tốc độ cao, ổn định và bảo mật cho doanh nghiệp của mình? Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP (884024508/10) chính là lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng truyền tải dữ liệu vượt trội, khả năng chống nhiễu tối ưu và độ bền bỉ cao, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Cáp mạng COMMSCOPE CAT-6A FTP (884024508/10) đáp ứng và vượt các tiêu chuẩn hiệu suất Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet.

Khả năng chống nhiễu tối ưu

Thiết kế bọc giáp FTP giúp loại bỏ nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và giảm thiểu mất gói tin.

Ứng dụng đa dạng

Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng hiện tại và tương lai, bao gồm 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…

Độ bền bỉ cao

Vỏ cáp LSZH (Low Smoke Zero Halogen) chống cháy lan, không sinh ra khói độc khi cháy, bảo vệ an toàn cho người và thiết bị.

Dễ dàng lắp đặt và sử dụng

Cáp được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 305 mét, dễ dàng kéo và lắp đặt. Màu trắng giúp dễ dàng nhận diện và quản lý hệ thống mạng.

Thông số kỹ thuật

Part Number884024508/10
Loại cápCategory 6A FTP (XG)
Số cặp dây4-Pair
Đường kính dây dẫn23AWG
Loại dây dẫnSolid (dạng cứng)
Vật liệu vỏ cápLSZH (Low Smoke Zero Halogen)
Chiều dài305 mét/thùng
Màu sắcTrắng
Hỗ trợ chuẩn10GBASE-T đến 100m
Chứng nhận an toànIEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2
Vật liệu dây dẫnĐồng
Vật liệu cách điệnPolyethylene, 0.042 dia nom.
Nhiệt độ hoạt động-20°C – 60°C

Đặc tính sản phẩm

Hiệu suất

Thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA.

Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.

An toàn

Vỏ bọc LSZH chống cháy lan, không sinh ra khói độc khi cháy.

Ứng dụng

Hỗ trợ các ứng dụng 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…

Similar products