Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu ổn định và đáng tin cậy, giảm thiểu tối đa tình trạng gián đoạn kết nối.
Với khả năng chạy tốc độ 1G trên khoảng cách lên đến 100m, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, dữ liệu và chơi game trực tuyến.
Được chế tạo từ 100% đồng nguyên chất với kích thước 24AWG (0.51mm), cáp mạng Dintek đảm bảo chất lượng tín hiệu tốt nhất, giảm thiểu suy hao và tăng cường độ bền.
Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE) lên tới 100m, giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và các thiết bị mạng khác.
Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống mạng văn phòng, mạng gia đình, hệ thống camera giám sát và các ứng dụng Gigabit Ethernet khác.
Vỏ bảo vệ PVC màu xám chắc chắn giúp bảo vệ cáp khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động lâu dài.
| Construction | |
|---|---|
| Conductor | |
| Material | Pure Annealed Copper |
| Wire Size | 24AWG |
| Strand Type | Solid Core |
| No. Of Pairs | 4P |
| Insulation | |
| Material | Polyethylene |
| Thickness | 0.182mm ± 0.01mm |
| Diameter | 0.863mm ± 0.1mm |
| Colors | Blue/White | Orange/White | Green/White | Brown/White |
| Pair Foil Wrap | None |
| Jacket | |
| Material | PVC |
| Thickness | 0.52 mm ± 0.02mm |
| Diameter | 5.1mm ± 0.1mm |
| Jacket Rating | CM |
| Foil Shield | None |
| Braided Shield | None |
| Physical Ranges | |
| Jacket | |
| Cold Bend Test | -20 ± 2°C x 4hrs no crack |
| Min. Bending Radius | Min. 4 x Cable Diameter |
| Max. Pulling Tension | 10Kg |
| Installation Temperature | 0°C to +50°C |
| Operating Temperature | -20°C to +60°C |
| Electrical | |
| Conductor Resistance | Max. 9.38 Ω/100m at 20°C |
| DC Resistance Unbalance | Max. 5% at 20°C |
| Pair-to-Ground Capacitance Unbalance | Max. 1600 pF/km at 1 kHz |
| Dielectric Strength of Insulation | DC 0.5 KV for 1 min |
| Insulation Resistance Test | Min. 1500 MΩ/Km at 20°C |
| Mutual Capacitance | Max. 5600 pF/100m at 1 kHz |
| Impedance 1 ~ 100Mhz | 100Ω ± 15% |
| Nominal Velocity Of Propagation | 66% |