Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_quang_outdoor_4fo_single_mode_os2_commscope_114274494.jpg

Cáp quang Outdoor 4FO Single mode OS2 COMMSCOPE (1-1427449-4)

Producer:

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp quang Outdoor 4FO Single mode OS2 COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640; hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất cho các ứng dụng như IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, ổn định và đáng tin cậy cho hệ thống mạng ngoài trời của mình? Cáp quang Outdoor 4FO Single mode OS2 COMMSCOPE (1-1427449-4) chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt, cáp quang COMMSCOPE đảm bảo hiệu suất vượt trội và tuổi thọ lâu dài.

Tính năng nổi bật

Chuẩn kết nối quốc tế

Cáp quang COMMSCOPE tuân thủ các tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu cho mọi ứng dụng.

Thiết kế cho môi trường ngoài trời

Với cấu trúc ống đơn (single loose tube) và lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô, cáp quang COMMSCOPE có khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường, như nhiệt độ, độ ẩm, và bức xạ UV.

Hiệu suất vượt trội

Cáp quang Single mode OS2 COMMSCOPE hỗ trợ truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao với suy hao tín hiệu thấp, đảm bảo đường truyền ổn định và tin cậy cho các ứng dụng như Ethernet 10 Gigabit, ATM, FDDI.

Dễ dàng thi công và bảo trì

Cấu trúc ống đơn nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian bên trong ống dẫn và đơn giản hóa quá trình thi công, đồng thời bảo vệ sợi quang khỏi các tác động bên ngoài.

Ứng dụng đa dạng

Cáp quang COMMSCOPE phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống mạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, đến các dự án viễn thông và truyền hình cáp.

Thông số kỹ thuật

Loại cápOutdoor
Fiber modeSingle mode
Số lõi4
Nominal O.D6mm
Trọng lượng32 kg/km
Sức căng cho phép1000N (thi công), 890N (cố định)
Bán kính cong tối thiểu100mm (thi công), 60mm (cố định)
Suy hao tối đa0.5/0.5 dB/km
Nhiệt độ vận hành-40°C ~ +70°C
Nhiệt độ thi công-20°C ~ +60°C
Nhiệt độ lưu giữ-40°C ~ +70°C
Chiều dài cáp1000m

Similar products