Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_quang_outdoor_8fo_multimode_om3_commscope_414274513.jpg

Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (4-1427451-3)

Producer:

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất cho các ứng dụng như IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…

Bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, ổn định và bền bỉ cho hệ thống mạng ngoài trời của mình? Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (4-1427451-3) chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuyên dụng, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho hệ thống mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Tốc độ truyền dẫn vượt trội

Cáp quang Multimode OM3 cho phép truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo băng thông rộng rãi cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền video, lưu trữ đám mây và ảo hóa.

Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt

Được thiết kế đặc biệt để sử dụng ngoài trời, cáp có khả năng chống chịu tia UV, nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm và các tác động cơ học, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

Thiết kế ống đơn (Single Loose Tube)

Cấu trúc ống đơn giúp bảo vệ sợi quang khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Sản phẩm được thiết kế và kiểm định theo các chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.

Ứng dụng đa dạng

Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như hệ thống mạng LAN/WAN, trung tâm dữ liệu, hệ thống camera giám sát, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Thông số kỹ thuật

Body Features
Cable ColorBlack
Cable Construction1 x 8
Bend Radius (Installation)150.00 mm
Bend Radius (Long Term)75.00 mm
Weight (Nominal)48.0 kg/km
Configuration Features
Number of Fibers8
Cable BufferingLoose tube, gel­filled
Dimensions
Outside Diameter (Nominal)7.50 mm
Fiber Diameter50/125 µm
LengthCut length
Industry Standards
Flammability RatingPVC
Other
Installation Temperature Range­20 – 60 °C
Tensile Strength (Installation)1500.00 N
Tensile Strength (Long Term)600.00 N
Product Type Features
Product TypeCable
ArmoringNone
Fiber TypeOM3
Cable TypeFiber Optic
Fiber SpecificationTIA/EIA­598
Signal Characteristics
10GbE Transmission Distance (Min) (850nm)300.0 m
Attenuation (Max) (1300nm)1.50 dB/km
Attenuation (Max) (850nm)3.50 dB/km
Effective Modal Bandwidth (Min) (850nm)2000 MHz­km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (1300nm)500 MHz­km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (850nm)1500 MHz­km
Usage Conditions
Operating Temperature Range­40 – 70 °C
Storage Temperature Range-40 – 70 °C

Đặc tính kỹ thuật

Đặc tínhGiá trị
Số lượng sợi quang8
Loại sợi quangMultimode OM3
Đường kính sợi quang50/125 µm
Vỏ cápPVC
Đường kính ngoài (danh nghĩa)7.50 mm
Bán kính uốn cong (lắp đặt)150.00 mm
Bán kính uốn cong (dài hạn)75.00 mm
Lực kéo (lắp đặt)1500.00 N
Lực kéo (dài hạn)600.00 N
Khoảng cách truyền dẫn 10GbE (850nm)300.0 m
Suy hao (tối đa) (1300nm)1.50 dB/km
Suy hao (tối đa) (850nm)3.50 dB/km
Băng thông chế độ hiệu dụng (tối thiểu) (850nm)2000 MHz­km
Băng thông khởi động quá mức (tối thiểu) (1300nm)500 MHz­km
Băng thông khởi động quá mức (tối thiểu) (850nm)1500 MHz­km
Nhiệt độ hoạt động­40 – 70 °C
Nhiệt độ lưu trữ-40 – 70 °C

Similar products