Với tổng dung lượng chuyển mạch lên đến 162Gbps và thông lượng không chặn đạt 81Gbps, CRS309-1G-8S+IN đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và nhanh chóng, đáp ứng tốt nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
8 cổng SFP+ cho phép kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng khác, hỗ trợ tốc độ lên đến 10Gbit/s, lý tưởng cho các kết nối backbone hoặc uplink tốc độ cao.
Được trang bị CPU lõi kép 800MHz và 512MB RAM, CRS309-1G-8S+IN có đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ phức tạp và đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
Thiết bị hỗ trợ dual boot với khả năng lựa chọn giữa hệ điều hành RouterOS hoặc SwOS, cho phép tùy chỉnh và quản lý mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế tản nhiệt thụ động, CRS309-1G-8S+IN dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau và tiết kiệm điện năng, giúp giảm chi phí vận hành.
Cổng Ethernet quản lý hỗ trợ PoE, giúp đơn giản hóa việc cấp nguồn và quản lý thiết bị, đặc biệt hữu ích trong các môi trường có nhiều thiết bị mạng.
Model | CRS309-1G-8S+IN |
---|---|
Architecture | ARM 32bit |
CPU | 98DX8208 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
Dimensions | 272 x 191 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS / SwitchOS |
Size of RAM | 512 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max power consumption | 23 W |
Max power consumption without attachments | 17 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Ports | |
Ethernet | 1 10/100/1000 Ethernet ports |
Fiber | 8 SFP+ ports |
Serial console port | RS232 |