Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_8_kenh_hikvision_ds7608nxik18p.jpg

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1/8P

Producer:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1/8P - Hỗ trợ 8 kênh camera IP. - Chuẩn nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264. - Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình camera IP mạnh mẽ, đáng tin cậy và tích hợp nhiều tính năng thông minh? Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1/8P chính là sự lựa chọn lý tưởng cho hệ thống giám sát của bạn. Với khả năng hỗ trợ đến 8 kênh camera IP, chuẩn nén video tiên tiến, và các tính năng AI thông minh, đầu ghi này sẽ mang đến hiệu suất hoạt động vượt trội và khả năng quản lý hệ thống dễ dàng.

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ 8 kênh camera IP

Dễ dàng kết nối và quản lý đồng thời 8 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát toàn diện cho nhiều không gian khác nhau.

Chuẩn nén video H.265+/H.265

Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và rõ ràng.

Ngõ ra HDMI và VGA

Tương thích với nhiều loại màn hình và thiết bị hiển thị, giúp bạn dễ dàng xem trực tiếp và phát lại video.

Hỗ trợ ổ cứng lên đến 10TB

Lưu trữ lượng lớn dữ liệu video, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc quan trọng nào.

Công nghệ PoE (Power over Ethernet)

Cấp nguồn trực tiếp cho camera qua cáp mạng, đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.

Phân tích thông minh AI

Nhận diện khuôn mặt, bảo vệ khu vực, phát hiện chuyển động 2.0 giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.

Thông số kỹ thuật

Intelligent AnalyticsAI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial RecognitionFacial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture searchFace Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB)Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MPFace Picture Comparison | 4-ch
Motion Detection 2.0By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels
Perimeter ProtectionBy Device | 1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels
Throwing Objects from BuildingBy Camera | All channels
IP Video Input8-ch
Incoming Bandwidth80 Mbps
Outgoing Bandwidth80 Mbps
HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Video Output ModeHDMI/VGA independent output
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous Playback8-ch
Decoding CapabilityAI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30 fps) AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Remote Connection128
APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Interface8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Power≤ 75 W
StandardIEEE 802.3af/at
SATA1 SATA interface
CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
Power Supply48 VDC, 1.875 A
Consumption≤ 10 W (without HDD, and PoE off)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)320 mm × 240 mm × 48 mm
Weight≤ 1 kg
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS

Similar products