Dễ dàng kết nối và quản lý đồng thời 8 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát toàn diện cho nhiều không gian khác nhau.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Tương thích với nhiều loại màn hình và thiết bị hiển thị, giúp bạn dễ dàng xem trực tiếp và phát lại video.
Lưu trữ lượng lớn dữ liệu video, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc quan trọng nào.
Cấp nguồn trực tiếp cho camera qua cáp mạng, đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.
Nhận diện khuôn mặt, bảo vệ khu vực, phát hiện chuyển động 2.0 giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
Intelligent Analytics | AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA |
---|---|
Facial Recognition | Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture searchFace Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB)Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MPFace Picture Comparison | 4-ch |
Motion Detection 2.0 | By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels |
Perimeter Protection | By Device | 1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels |
Throwing Objects from Building | By Camera | All channels |
IP Video Input | 8-ch |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 80 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 8-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30 fps) AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Remote Connection | 128 |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Compatible Browser | IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Interface | 8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 75 W |
Standard | IEEE 802.3af/at |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
GUI Language | English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian |
Power Supply | 48 VDC, 1.875 A |
Consumption | ≤ 10 W (without HDD, and PoE off) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 320 mm × 240 mm × 48 mm |
Weight | ≤ 1 kg |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
Obtained Certification | CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS |